Tràm – Hương liệu pháp tự nhiên với tinh dầu tràm

Tràm, một loài cây khá phổ biến và mọc hoang khắp nơi ở Việt Nam, còn được gọi là chè cay hay chè đồng. Loài cây này chứa nhiều tinh dầu và được sử dụng như một hương liệu tự nhiên với tác dụng kháng khuẩn. Bài viết dưới đây sẽ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về đặc điểm, công dụng, cách sử dụng và những điều cần lưu ý về loại tràm gió phổ biến ở Việt Nam này.

1. Đặc điểm cây Tràm gió

Có nhiều loài tràm nhưng chỉ có loài tràm gió và tràm trà, thuộc chi Melaleuca, thường được sử dụng làm thuốc. Tràm gió là một loại cây thân gỗ, thường mọc dưới dạng bụi từ 0,5 – 2m, có thể cao đến 4 – 5m. Khi còn non, lớp vỏ cây bóng mượt. Sau khi trưởng thành, lớp vỏ mịn đó cứng dần và trở nên sần sùi.

Lá cây tràm gió mọc so le, có cuống lá màu xanh vàng nhạt. Phiến lá hình mác có những gân lá chạy dọc theo gân chính. Ban đầu, lá mỏng mềm, sau đó lá dày cứng và giòn hơn. Lá có chiều dài từ 6 – 12 cm và chiều rộng từ 2 – 3 cm.

Hoa của loài tràm nhỏ, màu trắng hoặc vàng nhạt, không có cuống, mọc thành bông ở đầu cành. Quả của cây tràm có dạng nang, rất cứng, có 3 ngăn hình tròn đường kính khoảng 13mm cụt ở đỉnh. Hạt của quả có hình trứng dài khoảng 1mm.

Tràm gió

2. Phân bố, thu hái và chế biến

2.1. Phân bố

Cây tràm mọc hoang khắp nơi trong nước ta. Cây tràm nước (tràm cừ) phổ biến ở các tỉnh thành có đất ngập mặn như Kiên Giang, Đồng Tháp, Sóc Trăng, Cà Mau,… lá cây tràm nước cũng được dùng để chiết xuất tinh dầu.

Tham khảo  Thuốc Ba Đậu: Tẩy, lợi tiểu và một số ứng dụng khác

Ở phía bắc, tràm mọc nhiều ở các tỉnh Thừa Thiên Huế, Quảng Trị, Quảng Bình, Hà Tĩnh, Nghệ An và ở vùng núi của Thái Nguyên, Vĩnh Phúc.

Hiện nay, ở xã Phong An, Phong Điền và Lộc Thủy, Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên Huế, người dân đã tổ chức trồng tràm gió để bổ sung nguồn nguyên liệu.

Cây tràm còn được tìm thấy ở các nước như Campuchia, Malaysia, Philippines, Indonesia và miền nam Trung Quốc. Tại Úc, mọc nhiều loại cây tràm trà nên có tên là tràm Úc.

2.2. Thu hái và chế biến

Lá tràm và cành non của cây được thu hái vào cuối mùa hạ đến đầu mùa thu, từ tháng 5 đến tháng 8 trong năm. Sau đó, lá tràm được phơi trong râm hoặc sấy nhẹ để bảo quản. Tinh dầu tràm gió được chưng cất từ lá tươi của cây tràm gió bằng phương pháp cất kéo hơi nước.

3. Thành phần hóa học

Lá tràm chứa khoảng 2,25 – 2,5% tinh dầu. Tinh dầu tràm gió được chưng cất có chứa các tinh chất chính là Cineol (eucalyptol) và α-terpineol. Để đạt tiêu chuẩn, tinh dầu tràm cần có hàm lượng cineol > 40% (Theo Dược điển Việt Nam 2018).

4. Tác dụng dược lý

Theo y học cổ truyền, lá tràm có vị cay, tính ấm và có công năng phát tán phong hàn, giảm đau, sát trùng. Lá tràm được dùng để chữa cảm mạo có sốt, đau nhức xương khớp, đau thần kinh và tiêu chảy. Ngoài ra, lá tràm còn được dùng ngoài để chữa viêm da và mẩn ngứa.

Vỏ cây tràm có tính bình và hiệu quả an thần. Nó được sử dụng để chữa chứng suy nhược thần kinh và mất ngủ.

Theo y học hiện đại, hoạt chất cineol và α-terpineol trong tinh dầu tràm có tác dụng kháng khuẩn, kháng nấm, chống viêm và chống sung huyết.

5. Công dụng thường dùng

5.1. Cành và lá tràm

  • Dùng lá và cành non của cây tràm, 20g/lít nước, đem hãm hoặc sắc để uống thay nước, giúp tiêu hóa tốt và chữa ho.
  • Ngâm rượu với tỉ lệ tràm – rượu 1:5, uống liều trung bình 2 – 5g cồn/ngày.
  • Kết hợp cùng những thảo dược khác để xông trị cảm lạnh.
  • Lá tràm khô 10 – 15g sắc uống, dùng để trị phong thấp, đau nhức xương khớp, đau thần kinh và tiêu chảy do viêm ruột.
  • Lá tràm tươi đem sắc lấy nước rửa hoặc làm nước tắm, dùng để trị viêm da và mẩn ngứa.
Tham khảo  Lời dẫn

5.2. Tinh dầu tràm

Hiện nay, tinh dầu tràm được sử dụng phổ biến thông qua quá trình cất kéo hơi nước. Loại tinh dầu này có đặc điểm khác so với các loại dầu gió khác, không mang tính nóng và không gây bỏng rát. Vì vậy, tinh dầu tràm rất tốt và phù hợp cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.

Tinh dầu tràm có nhiều công dụng kháng khuẩn và kháng nấm, giúp giữ ấm cơ thể, phòng ho, cảm lạnh, nghẹt mũi và cúm H5N1. Ngoài ra, nó còn giúp giảm đau, sưng và ngứa do vết côn trùng cắn, chống muỗi, giảm sưng và đau nhức xương khớp, cũng như dùng để tắm và xông hơi.

6. Kiêng kỵ

Cành và lá tràm không nên dùng cho người cơ thể suy nhược, tân dịch khô, táo bón hoặc ho khan.

7. Lưu ý khi sử dụng tinh dầu tràm

  • Tránh sử dụng tinh dầu tràm trên vùng da nhạy cảm như vùng da có vết thương hở, da mặt, da cổ, da đầu và vùng da gần bộ phận sinh dục.
  • Sử dụng tinh dầu tràm khi cần thiết và tránh lạm dụng.
  • Sử dụng liều lượng thích hợp: 4 – 5 giọt khi pha nước tắm, 3 – 4 giọt/lần xông tinh dầu, 1 – 2 giọt/lần xoa.
  • Tránh xa tầm tay của trẻ nhỏ.
  • Tinh dầu tràm có nhiều lợi ích nhưng cần đảm bảo sử dụng đúng mục đích và chỉ nên dùng cho bé trong những trường hợp bé bị cảm lạnh, hoặc bị côn trùng cắn.
  • Không để tinh dầu rơi vào mắt hay để trẻ uống phải.

Tràm là một vị thuốc có nhiều tác dụng tốt và được sử dụng phổ biến trong đời sống. Tuy nhiên, như với nhiều vị thuốc khác, trước khi sử dụng, bạn cần tham vấn ý kiến của bác sĩ hoặc các chuyên gia về thảo dược. Hi vọng những chia sẻ trên đây sẽ giúp bạn đọc có những hiểu biết cơ bản về nguồn gốc, công dụng và cách sử dụng vị thuốc này. Hãy tham khảo thêm thông tin trên www.lrc-hueuni.edu.vn để tìm hiểu thêm!

Tham khảo  Cây dưa hấu: Hành trình của loài quả ngọt ngào và mát lạnh

Mục nhập này đã được đăng trong Đông y. Đánh dấu trang permalink.