Nhân trần, một loại cây thảo dược, được biết đến với nhiều tác dụng tốt cho sức khỏe. Nó giúp điều trị cảm nắng, nhuận gan, cải thiện tình trạng mệt mỏi và chán ăn. Hãy cùng tìm hiểu về cây nhân trần và những công dụng thần kỳ của nó.
Mô tả cây nhân trần
Đặc điểm thực vật
Nhân trần là một loại cây thân thảo sống lâu năm, cao khoảng 0.5 – 1 m. Thân cây tròn và có nhiều lông. Cả cây và lá có mùi thơm đặc trưng. Lá cây có hình trái xoan, mọc cách nhau, có lông và gân lá, và mép lá có răng cưa. Hoa mọc thành chùm ở đầu cành hoặc kẽ lá. Quả nang hình trứng, chứa hạt màu vàng.
Phân loại
Có ba loại nhân trần chính:
- Nhân trần cái: Tên khoa học là Adenosma glutinosum. Loại cây này có tác dụng kháng viêm tốt và tăng tiết mật.
- Nhân trần bồ bồ: Tên khoa học là Adenosma capitatum. Loại cây này giống nhân trần cái về tác dụng, nhưng tác dụng tăng tiết mật kém hơn.
- Nhân trần cao (nhân trần Trung Quốc): Tên khoa học là Artemisia capillaris. Thảo dược này có tác dụng kháng khuẩn và giúp hạ sốt.
Phân bố
Nhân trần thường mọc ở các khu vực có khí hậu nhiệt đới. Ở Việt Nam, nó phổ biến ở các vùng đồi núi như Bắc Giang, Phú Thọ và Vĩnh Phúc.
Bộ phận dùng, thu hái, chế biến và bảo quản
Bộ phận dùng của nhân trần là toàn thân cây. Thảo dược này được hái vào khoảng tháng 4 – 7, khi hoa đang nở. Sau khi thu hoạch, dược liệu sẽ được rửa sạch và phơi khô dưới bóng râm. Để bảo quản, nên tránh nơi ẩm ướt và ánh nắng mặt trời.
Thành phần hóa học
Dược liệu nhân trần chứa nhiều tinh dầu, gồm các thành phần như capilen, pinen, xeton. Ngoài ra, nó còn chứa các chất chống oxy hóa flavonoid, chất cumarin và polyphenol.
Vị thuốc nhân trần
Tính vị
Nhân trần có tính hơi hàn và vị đắng cay.
Qui kinh
Nhân trần có tác dụng vào kinh Can, Vị, Đởm và Tỳ.
Công dụng của nhân trần
Theo Đông y, nhân trần có tác dụng thái hoàng, thanh nhiệt và lợi thấp. Thảo dược này thường được sử dụng để cải thiện chứng tiểu tiện bất lợi, hoàng đản, và các bệnh loét da do phong thấp. Nghiên cứu hiện đại cũng chỉ ra rằng nhân trần có tác dụng thúc đẩy và tăng tiết dịch mất, kháng khuẩn và tăng cường sức đề kháng cho cơ thể.
Với những tác dụng đặc biệt này, nhân trần được sử dụng để điều trị nhiều bệnh, bao gồm:
- Giải nhiệt
- Giảm đau và chống viêm
- Bảo vệ gan, ngăn ngừa gan nhiễm mỡ
- Ổn định huyết áp, hạ huyết áp ở những người bị huyết áp cao
- Ức chế tế bào ung thư
- Chữa viêm gan truyền nhiễm cấp tính
- Kiểm soát rối loạn lipid máu
- Chữa viêm loét miệng, nấm da, và thiểu năng mạch vành
- Hỗ trợ điều trị eczema ở trẻ em và giun chui ống mật
- Chữa vàng da tán huyết do thương hàn ở trẻ sơ sinh
Cách dùng và liều lượng
Nhân trần có thể dùng dưới dạng thuốc sắc hoặc pha trà uống. Liều dùng mỗi ngày là 20 – 63 gram.
Bài thuốc chữa bệnh từ nhân trần theo kinh nghiệm dân gian
Điều trị viêm gan vàng da cấp tính có sốt
- Cách 1: Dùng 100 gram nhân trần, 30 gram đường trắng và 50 gram bồ công anh. Sắc nước từ tất cả các vị thuốc này và uống trong ngày.
- Cách 2: Sử dụng 300 gram nhân trần, 30 gram trà và 60 gram sinh đại hoàng. Mỗi lần lấy 30 gram hỗn hợp trà hãm với nước sôi từ 15 – 20 phút và uống.
- Cách 3: Lấy 150 gram nhân trần, 50 gram sinh cam thảo và 500 gram bạch hoa xà thiệt thảo. Tán vụn và trộn đều với nhau. Mỗi ngày dùng 60 gram hãm với nước sôi và uống.
Lợi tiểu
Dùng 30 gram nhân trần và 30 gram râu ngô, sắc nước và uống trong ngày. Thường xuyên sử dụng giúp cải thiện chứng tiểu rát, khó tiểu, bí tiểu hoặc tiểu dắt.
Làm giảm huyết áp
Sử dụng 30 gram nhân trần, hãm trong ấm nước nóng và dùng uống hàng ngày, giúp ổn định huyết áp.
Điều trị viêm hoặc ngứa da
Dùng 30 gram nhân trần và 15 gram lá sen, phơi hoặc sấy khô và tán bột mịn. Mỗi lần dùng 3 gram pha trong nước ấm, thêm mật ong và uống.
Lợi thấp và làm tiêu tan màu vàng ở da
Dùng 24 gram nhân trần, sắc uống với 8 gram đại hoàng và 12 gram chi tử.
Sát trùng vết thương và hỗ trợ máu khó đông
Dùng một nắm lá cây nhân trần rửa sạch và giã nát. Đắp lên vết thương giúp giảm sưng và kháng khuẩn. Đồng thời, cách làm này còn giúp cầm máu ở những bệnh nhân có vết thương nhưng mắc bệnh máu khó đông.
Chữa viêm gan cấp hoặc mạn tính gây vàng da
- Cách 1: Sử dụng 30 gram nhân trần sắc thuốc, lấy nước và lọc bỏ bã. Tiếp đó, cho 50 gram gạo lức đã làm sạch vào nấu cháo. Khi cháo chín, thêm đường và ăn.
- Cách 2: Dùng 30 gram nhân trần đã thái nhỏ, hãm trong nước sôi từ 10 – 15 phút. Mỗi khi uống thêm đường phèn vào.
Thanh nhiệt và mát gan
Dùng nhân trần, bông mã đề và bán biên liên, mỗi vị một lượng bằng nhau, phơi hoặc sấy khô. Tán mịn và trộn đều với nhau. Mỗi lần uống lấy 50 gram bột hòa tan với nước đun sôi để nguội và dùng.
Cải thiện tình trạng đau đầu, say nắng và sốt
- Cách 1: Dùng 1 nắm nhân trần và hành tăm, sắc nước và uống.
- Cách 2: 16 gram nhân trần, 20 gram hoàng cầm, 8 gram mộc thông, 20 gram hoạt thạch, 8 gram thạch xương bồ, 6 gram hoắc hương, 6 gram liên kiều, 6 gram xạ can và 6 gram bạch đậu khấu. Sắc uống.
Điều trị sốt và vàng da
Lấy 16 gram nhân trần, 12 gram lá cối xay và 16 gram lá vọng, sắc thuốc và uống. Sử dụng trong 3 – 4 ngày để điều trị sốt và vàng da.
Trị đau mắt hoặc mắt sưng đỏ
Sử dụng 1 nắm lá nhân trần sắc chung với 1 nắm lá mã đề. Uống nước thuốc cho đến khi mắt hết đau hoặc đỏ thì ngưng.
Dự phòng sỏi mật hoặc viêm túi mật
- Cách 1: Dùng 150 gram nhân trần, 300 gram râu ngô và 150 gram bồ công anh, tán vụn và trộn đều. Mỗi ngày dùng 60 gram hãm với nước sôi và uống.
- Cách 2: 63 gram nhân trần, 63 gram uất kim, 63 gram bồ công anh và 16 gram nghệ vàng. Sắc uống.
Điều trị viêm gan ở giai đoạn có di chứng khó tiêu, chán ăn hoặc đầy bụng
Dùng 500 gram nhân trần, 250 gram quất bì và 500 gram mạch nha, sấy khô và tán vụn. Mỗi ngày dùng 60 gram hãm với nước sôi và uống trong ngày.
Khắc phục chứng chân tay ra nhiều mồ hôi, lạnh
Dùng 12 gram can khương, 24 gram nhân trần và 4 gram phụ tử chế. Sắc uống 1 thang mỗi ngày trong 3 – 4 ngày để kiểm soát triệu chứng bệnh.
Đẩy lùi tình trạng mệt mỏi, sắc mặt u ám, không muốn ăn
Dùng 15 gram nhân trần sắc chung với gừng khô thái lát, táo tàu và đường đỏ. Uống nước và ăn táo, sử dụng 5 – 7 ngày để có tác dụng tốt.
Những lưu ý khi sử dụng nhân trần
Mặc dù nhân trần mang lại nhiều lợi ích tốt cho sức khỏe, nhưng việc sử dụng sai cách có thể gây hậu quả không mong muốn. Dưới đây là những lưu ý cần ghi nhớ khi sử dụng nhân trần:
- Không nên kết hợp nhân trần với cam thảo, vì có thể gây tương tác thuốc và giảm hiệu quả điều trị.
- Phụ nữ sau sinh không nên sử dụng quá liều nhân trần, vì có thể gây mất sữa.
- Phụ nữ mang thai cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng nhân trần.
- Người không mắc bệnh lý về gan không nên sử dụng nhân trần hàng ngày, để tránh tổn thương gan và mất cân bằng điện giải.
- Nên tham khảo ý kiến bác sĩ về liều dùng và cách pha đúng để tránh rủi ro trong quá trình sử dụng.
Với những công dụng đa năng và tác dụng thần kỳ, nhân trần là một vị thuốc tự nhiên hữu ích. Hãy tận dụng những lợi ích của nhân trần để chăm sóc sức khỏe và sống một cuộc sống khỏe mạnh!
Đọc thêm tại www.lrc-hueuni.edu.vn