Hoàng Liên Gai – Vị Thuốc Tuyệt Vời Cho Sức Khỏe

Hoàng Liên Gai, còn được biết đến với các tên gọi Hoàng Mù, Hoàng Mộc hay Nghêu Hoa, là một loại cây thuộc họ Hoàng Liên Gai – Berberidaceae. Trong y học cổ truyền, Hoàng Liên Gai được sử dụng để điều trị đau răng, rối loạn tiêu hóa, kiết lỵ, đau mắt và nhiều bệnh lý khác.

Mô tả cây Hoàng Liên Gai

  1. Đặc điểm sinh thái:
    Hoàng Liên Gai là một loại cây bụi, có thể cao đến 2 – 3 mét. Thân vỏ có màu vàng xám nhạt, phân thành nhiều đốt, mỗi đốt dưới thường có một chùm 3 – 4 lá, dưới mỗi chùm lá có gai ba nhánh. Lá cây mọc thành nhiều chùm, mỗi chùm 3 – 4 lá, có cuống lá ngắn và phiến lá cứng, dài khoảng 16 – 17 cm, mặt trên lá màu xanh nhạt và mặt dưới màu trắng.

  2. Phân bố:
    Hoàng Liên Gai thường được tìm thấy ở Trung Quốc. Tại Việt Nam, nó phân bố ở Sapa – Lào Cai, như Ô Quý Hồ, núi Hàm Rồng, xã Trung Lèng Hồ, Bát Xát.

  3. Bộ phận sử dụng dược liệu:
    Thân và rễ cây Hoàng Liên Gai được sử dụng để làm dược liệu.

  4. Thu hái – Sơ chế:
    Hoàng Liên Gai có thể được thu hái quanh năm. Khi thu hái, đào cả rễ và thân cây mang về rửa sạch, cắt ngắn, thái mỏng và phơi hoặc sấy khô, sau đó bảo quản để dùng dần.

  5. Bảo quản dược liệu:
    Dược liệu Hoàng Liên Gai sau khi được sơ chế cần được bảo quản ở nơi cao ráo, thoáng mát và tránh ẩm.

  6. Thành phần hóa học:
    Trong rễ và thân cây Hoàng Liên Gai chứa 3% Berberin. Rễ còn chứa Berberin, Umbellantin và Oxyacanthin.

Vị Thuốc Hoàng Liên Gai

  1. Tính vị:
    Hoàng Liên Gai có tính hàn và vị đắng.

  2. Quy kinh:
    Dược liệu Hoàng Liên Gai quy vào kinh Vị, Tâm và Tỳ.

  3. Tác dụng dược lý:

  • Theo y học hiện đại:

    • Tác dụng kháng khuẩn: Berberine và các thành phần khác có trong Hoàng Liên Gai có thể ức chế các loại vi khuẩn như Streptococcus pneumoniae, Staphylococcus aureus và Neisseria meningitidis. Đối với vi khuẩn gây bệnh lỵ như Shigella dysenteriae và S. flexneri, dược liệu có tác dụng mạnh nhất.
    • Tác dụng kháng virus: Hoàng Liên Gai cũng có tác dụng đối với nhiều loại virus gây cúm và virus Newcastle.
    • Tác dụng chống viêm: Hoạt chất Berberine trong Hoàng Liên Gai có khả năng gia tăng khả năng chống viêm của cơ thể và Ethanol được chiết xuất từ dược liệu có tác dụng kháng viêm tại chỗ, tương tự như thuốc Butazolidin.
    • Tác dụng hạ áp: Berberine có tác dụng hạ huyết áp, nhưng hiệu quả không kéo dài ở liều lượng bình thường. Cần chú ý về tình trạng tăng giãn mạch khi huyết áp giảm.
    • Tác dụng đối với hệ mật: Berberine có tác dụng lợi mật và giảm độ dính của mật, hiệu quả cao đối với viêm mật mạn tính.
    • Tác dụng đối với hệ thống nội tiết: Berberine có tác dụng kháng Adrenaline, giúp ổn định các hoạt chất liên quan.
    • Tác dụng ngăn ngừa ho gà: Hoàng Liên Gai có tác dụng ức chế sự phát triển của các loại vi khuẩn gây ho gà, đặc biệt là vi khuẩn Hemophilus pertussis.
    • Tác dụng đối với hệ thần kinh trung ương: Hoàng Liên Gai có tác dụng kích thích vỏ não với liều lượng nhỏ, nhưng có thể ức chế hoạt động của vỏ não với liều lượng cao.
  • Theo y học cổ truyền:

    • Hoàng Liên Gai được sử dụng để điều trị một số bệnh lý như kiết lỵ, đau mắt, rối loạn tiêu hóa và đau răng.
  1. Cách dùng – Liều lượng:
    Dược liệu có thể dùng dưới dạng thuốc sắc hoặc tán bột, có thể dùng độc vị hoặc kết hợp với các vị thuốc khác. Ngoài ra, Hoàng Liên Gai còn được sử dụng để làm nguyên liệu trích xuất Berberin.
Tham khảo  Cỏ dại ở Úc - Bảng dữ liệu

Liều dùng khuyến cáo là từ 2 – 12 g mỗi lần. Khi dùng có thể tẩm gừng hoặc nước Ngô thù du để làm giảm tính hàn của dược liệu.

Bài thuốc sử dụng Hoàng Liên Gai

  1. Chữa kiết lỵ:
  • Bài thuốc thứ nhất: Sử dụng Hoàng Liên Gai 4 g sắc cùng 150 ml nước, dùng uống trong ngày. Có thể gia thêm đường để cải thiện hương vị khi dùng.
  • Bài thuốc thứ hai: Sử dụng Hoàng Liên Gai tán nhỏ 12 g, mỗi lần dùng uống 2 g, 2 lần mỗi ngày cho đến khi hết thuốc. Có thể phối thêm Mộc Hương hoặc Bạch Đầu Ông, Hoàng Bá Sắc để làm thành thuốc dùng uống.
  • Bài thuốc thứ ba: Dùng Hoàng Liên Gai, hạt Cau, hạt Dưa Hấu, Nha Đảm Tử, Đại Hoàng, mỗi vị đều 20 g. Mang dược liệu tán thành bột mịn, dùng uống với nước. Mỗi ngày uống 2 lần, mỗi lần 10 g.
  1. Trị sốt cao gây cuồng loạn, mê sảng, phát ban hoặc điên cuồng phá phách:
    Dùng Hoàng Liên Gai, Chi Tử, Đại Hoàng, mỗi vị đều 8 g, sắc thành thuốc, dùng uống.

  2. Điều trị đau mắt đỏ, mắt sưng húp, sợ chói, viêm màng tiếp hợp mắt, chảy nước mắt:
    Dùng Hoàng Liên Gai, Hoa Cúc, Dành Dành, mỗi vị đều 8 g, phối với Xuyên Khung, Bạc Hà, mỗi vị đều 4 g, sắc thành thuốc dùng xông hơi vào mắt và dùng uống khi còn ấm. Mỗi ngày thực hiện 3 lần. Ngoài ra, có thể dùng dịch chiết Hoàng Liên Gai 5 – 30% nhỏ vào mắt để cải thiện các triệu chứng.

  3. Trị chứng đau răng:
    Dùng Hoàng Liên Gai 10 g ngâm cùng 100 ml rượu trắng trong 7 – 10 ngày liên tục. Dùng rượu này chấm vào khu vực răng đau. Ngoài ra có thể dùng ngậm để giảm đau nhức răng.

  4. Kích thích hệ tiêu hóa, cải thiện tình trạng tiêu hóa:
    Sử dụng Hoàng Liên Gai tán bột 0.5 g, Đại Hoàng tán bột 1 g, Quế Chi dạng bột 0.75 g. Trộn đều các vị thuốc, chia thành 3 phần bằng nhau, dùng uống trong ngày. Sử dụng liên tục trong 5 – 7 ngày.

  5. Điều trị viêm miệng, tưa lưỡi, lở môi, sưng lưỡi ở trẻ em:
    Sử dụng Hoàng Liên Gai mài hoặc sắc với mật ong để bôi vào khu vực sưng đau, tổn thương.

Tham khảo  Cúc Mắt Cá: Thần dược thanh nhiệt, hỗ trợ điều trị viêm gan, viêm họng và lở miệng.

Lưu ý khi sử dụng Hoàng Liên Gai

  • Ngoài Hoàng Liên Gai, còn có hai loại cây Hoàng Liên khác cũng có tác dụng dược lý tương tự, có thể dùng thay thế cho nhau. Hai vị thuốc bao gồm Hoàng Liên Ô Rô (Mahonia bealli Carr) và Thổ Hoàng Liên (Thalictrum foliolosum DC.).
  • Phụ nữ có thai không được sử dụng Hoàng Liên Gai.
  • Khi sử dụng Hoàng Liên Gai cần chú ý một số vấn đề như không sử dụng với liều lớn, không dùng cho người phiền nhiệt, tỳ hư, âm hư và tiết tả.
  • Trước khi sử dụng Hoàng Liên Gai, nên tham khảo ý kiến của thầy thuốc hoặc người chuyên môn để được hướng dẫn cụ thể.

Hoàng Liên Gai là vị thuốc phổ biến trong điều trị kiết lỵ và các rối loạn tiêu hóa. Tuy nhiên, trước khi sử dụng, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Để biết thêm thông tin, vui lòng truy cập www.lrc-hueuni.edu.vn.

Mục nhập này đã được đăng trong Đông y. Đánh dấu trang permalink.