Lá mơ – Rau gia vị thần kỳ và tác dụng của nó

Bạn đã bao giờ thử thưởng thức những món ăn phong phú hương vị ngon lành nhưng không biết rằng một loại rau gia vị nhỏ bé lại là bí quyết làm nên điều đó? Lá mơ, một loại rau thảo dược quen thuộc đã được người dân sử dụng từ lâu để gia vị cho các bữa ăn. Tuy nhiên, bạn đã biết rằng lá mơ trong tiếng Anh được gọi là “apricot leaves” như thế nào chưa? Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá và tìm hiểu về lá mơ – người bạn thân thiết của nền ẩm thực Việt Nam.

Lá mơ trong tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, chúng ta gọi lá mơ là “apricot leaves”. Đây là một loại rau gia vị có tên khoa học là Paederia foetida L. Lá mơ còn có những tên gọi khác như “Mơ lông”, “Mơ tam thể”, “Mơ lá tròn” hoặc “Lá thúi địch”. Ngoài ra, lá mơ còn được biết đến với các tên tiếng Anh như “Skunkvine”, “Stinkvine” hoặc “Chinese Fever Vine”. Với những tên gọi đa dạng như vậy, không khó để bạn tìm thấy lá mơ trong các công thức nấu ăn quốc tế.

Lá mơ

Kỳ diệu của lá mơ

Lá mơ không chỉ là một loại rau gia vị đơn thuần mà còn có những tác dụng lý thú cho sức khỏe con người. Với hình dáng đẹp mắt, lá mơ có thể thêm một nét thú vị vào bát ăn của bạn. Hãy cùng khám phá những tác dụng của lá mơ trong tiếng Anh:

1. Trị tình trạng sôi bụng và khó tiêu

Lá mơ được sử dụng để điều trị các vấn đề về tiêu hóa như sôi bụng và khó tiêu.

Tham khảo  Dền cơm - Rau dược quý giúp trị bệnh hiệu quả

2. Trị tiêu chảy do nóng

Lá mơ cũng có tác dụng giảm tiêu chảy do nhiệt.

3. Điều trị đau dạ dày

Lá mơ có tác dụng làm giảm đau dạ dày và cải thiện tình trạng dạ dày.

4. Điều trị kiết lỵ

Lá mơ lông được sử dụng hiệu quả trong việc điều trị kiết lỵ.

5. Trị viêm loét dạ dày

Lá mơ lông cũng có tác dụng trong việc trị viêm loét dạ dày.

6. Trị co giật

Bài thuốc từ lá mơ lông được sử dụng để điều trị co giật.

7. Điều trị thấp khớp và bí tiểu

Lá mơ lông cũng có tác dụng trong việc điều trị thấp khớp và bí tiểu.

8. Điều trị tổn thương da

Lá mơ lông có tác dụng trong việc điều trị tổn thương da.

9. Điều trị cam tích ở trẻ nhỏ

Lá mơ lông được sử dụng để điều trị cam tích ở trẻ nhỏ.

Từ vựng liên quan đến lá mơ

  • Gừng: ginger
  • Nghệ: turmeric
  • Củ riềng: galangal
  • Quế: cinnamon
  • Chanh: lime
  • Hạt tiêu: pepper
  • Bột ớt: chilly powder
  • Bột cà ri: curry powder
  • Hành khô: shallot
  • Hành lá: scallion

Với những tác dụng tuyệt vời và đa dạng của lá mơ, không khó để bạn hiểu tại sao nó trở thành một loại rau gia vị quan trọng trong nền ẩm thực Việt Nam. Thử sử dụng lá mơ trong các món ăn của mình và khám phá thêm nhiều hương vị mới lạ. Để biết thêm thông tin về lá mơ và những sản phẩm hữu ích khác, hãy truy cập vào www.lrc-hueuni.edu.vn.

Mục nhập này đã được đăng trong Đông y. Đánh dấu trang permalink.