Cây Duối: Tất cả những gì bạn cần biết về cây độc đáo này

Cây Duối, còn được gọi bằng các tên khác như Ruối, Duối Nhám, Duối Dai, Hoàng Anh Mộc, May Xói, là một loại cây có tác dụng lớn đến sức khỏe con người. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về đặc điểm, công dụng và cách sử dụng hiệu quả của cây Duối.

Thông tin chung

  • Tên tiếng Việt: Cây Duối, Ruối, Duối Nhám, Duối Dai, Hoàng Anh Mộc, May Xói.
  • Tên khoa học: Streblus asper Lour.
  • Họ: Dâu tằm (Moraceae)
  • Công dụng: Cây Duối có tác dụng chữa sốt rét, tê thấp, mụn nhọt (vỏ rễ sắc uống), chữa sâu răng, đau họng (vỏ thân sắc đặc ngậm)

Mô tả cây Cây Duối

Cây Duối là một cây nhỏ dạng bụi, thường cao từ 4 – 8m. Thân cây và cành có hình dạng trụ, khúc khuỷu, với vỏ sần sùi màu xám chứa nhựa mủ trắng. Lá hình trứng, dài từ 3 – 7cm, rộng từ 12 – 35mm, có gốc thuôn tròn hoặc hơi hình tim, đầu tù hơi nhọn, mép có răng cưa, cứng, nhám, không có lông, gân nổi rõ. Hoa có hoa đực và hoa cái khác gốc, hình thành thành đầu và mọc đơn độc trên một cuống. Quả của cây có thịt, màu vàng nhạt, hơi nổi lên giữa đài. Cây Duối thường hoa quả vào mùa từ tháng 6 đến tháng 11.

Phân bố, thu hoạch và chế biến

  • Phân bố: Cây Duối được tìm thấy ở vùng nhiệt đới châu Á, châu Đại Dương và cả châu Phi. Ở Việt Nam, cây này phổ biến ở hầu hết các tỉnh từ vùng núi thấp đến vùng trung du và đồng bằng. Ngoài ra, cây Duối cũng phân bố rộng rãi ở Ấn Độ, miền nam Trung Quốc, Philippines và các nước khác trong khu vực Đông Nam Á.
  • Thu hoạch và chế biến: Cây Duối được sử dụng rộng rãi trong y học cổ truyền. Lá, vỏ thân, rễ và nhựa mủ của cây được dùng để chữa trị các bệnh. Phần trên mặt đất của cây chứa nhiều chất có tác dụng chữa bệnh.
Tham khảo  Cây mạch môn: Bí quyết chữa bệnh tự nhiên

Bộ phận sử dụng của Cây Duối

Cây Duối sử dụng tất cả các phần khác nhau của cây, bao gồm vỏ rễ, vỏ thân, lá và nhựa mủ. Các phần này đều có công dụng chữa bệnh và được sử dụng trong các bài thuốc truyền thống.

Thành phần hóa học

Trong nhựa mủ của cây Duối có chứa nhựa (Resin) và một ít cao su. Ngoài ra, nhựa mủ còn chứa asperosid, streblosid và một pregnan glycosid gọi là siorasid. Các thành phần này có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, trị sâu răng, giảm đau họng và nhiều tác dụng khác.

Tác dụng của Cây Duối

Theo y học cổ truyền

Theo y học cổ truyền, cây Duối có vị đắng, chát, tính mát, và có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, thông huyết, cầm máu, sát trùng. Chất đắng của vỏ cây có tác dụng tương tự như adrenalin đối với cơ tim. Cây Duối còn được sử dụng để làm bàn chải làm sạch răng và chữa chảy mủ lợi.

Theo y học hiện đại

Cây Duối cũng được sử dụng trong y học hiện đại. Nhựa mủ của cây có tác dụng làm đông sữa. Cành và rễ của cây được sử dụng trong các bài thuốc để chữa tiểu buốt và bụng trướng. Vỏ rễ của cây có tác dụng chữa sâu răng và đau họng. Các nghiên cứu cũng cho thấy rằng cây Duối có khả năng ức chế sự phát triển của carcinom dạng biểu bì của mũi – họng và có thể chữa khỏi bệnh giun chỉ.

Liều lượng và cách dùng Cây Duối

  • Chữa lỵ: Dùng 15g đến 20g cây Duối (có thể lên tới 50g) dưới dạng thuốc sắc mỗi ngày.
  • Người lớn có thể dùng từ 100g đến 150g cây Duối.

Lưu ý khi sử dụng Cây Duối

Phụ nữ mang thai và những người có tình trạng sức khỏe đặc biệt nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng cây Duối. Cây này cũng có thể gây dị ứng ở một số trường hợp.

Với tất cả những đặc điểm, công dụng và cách sử dụng hiệu quả, cây Duối thật sự là một cây độc đáo và hữu ích. Để tìm hiểu thêm về cây Duối và các sản phẩm liên quan, hãy truy cập www.lrc-hueuni.edu.vn để có thêm thông tin chi tiết.

Tham khảo  Cây Dung - Vị Thuốc Tự Nhiên Giúp Giảm Đau Dạ Dày

Mục nhập này đã được đăng trong Đông y. Đánh dấu trang permalink.