Tri mẫu: Vị thuốc làm mát và nhuận dưỡng thận

Tri mẫu, một vị thuốc quý, đạt đến hai tác dụng quan trọng cùng một lúc. Trái với các vị thuốc thanh nhiệt thường có một vị đắng, khiến cho âm chất trong cơ thể bị hao tổn, Tri mẫu lại không chỉ có thể thanh nhiệt trong thận mà còn có thể tư nhuận thận âm. Điều này tạo nên sự kỳ diệu của Tri mẫu, như một loại vị thuốc có tác dụng Tư Âm Giáng Hỏa.

1. Giới thiệu về Tri mẫu

Tri mẫu có tên khoa học là Anemarrhena aspheloides Bunge và thuộc họ Hành Alliaceae. Nó là thân rễ phơi hay sấy khô của cây Tri mẫu Anemarrhena aspheloides thuộc họ Hành Alliaceae. Ban đầu, Tri mẫu được gọi là Chi mâu vì lúc mầm cây mọc lên, nó trông giống trứng con kiến. Sau khi chữa đi một chút, nó trở thành Tri mẫu.

cây thuốc Tri mẫu

1.1. Đặc điểm sinh trưởng và thu hái

Tri mẫu vẫn phải nhập từ Trung Quốc vì chưa thấy trồng ở nước ta. Vào tháng 3-4, thân rễ được đào lên, rửa sạch và phơi hay sấy khô.

1.2. Mô tả toàn cây Tri Mẫu

Tri mẫu là một loại cỏ sống lâu năm, có thân rễ chạy ngang. Lá mọc vòng, dài khoảng 20-30cm, hẹp, đầu nhọn, phía dưới ôm vào nhau. Mùa hạ, cây ra hoa. Chiều cao của cây từ 60-90cm. Hoa của cây nhỏ, màu trắng.

1.3. Bộ phận làm thuốc bào chế

Thân rễ phơi khô hay sấy khô của cây Tri mẫu là vị thuốc. Thường dùng nước muối để tẩm cho thuốc đi vào thận. Nếu tẩm với rượu nhạt, thuốc có thể dẫn xuống phế.

Tham khảo  Cây Nhội: Cây Thảo Mộc Tuyệt Vời Có Tác Dụng Trừ Thấp Nhiệt và Tiêu Viêm

1.4. Bảo quản

Để bảo quản Tri mẫu, cần đặt nó ở nơi khô ráo.

Tri Mẫu phơi khô

2. Thành phần hoá học và tác dụng của Tri Mẫu:

2.1. Thành phần hoá học

Trong Tri mẫu, có một chất saponin được gọi là asphonin. Ngoài ra, còn có một chất có tinh thể chưa xác định.

2.2. Tác dụng y học hiện đại

Hiện nay, Tri mẫu được sử dụng để chữa ho, tiêu đờm, sốt và sốt do viêm phổi.

2.3. Tác dụng y học cổ truyền

Với một vị đắng tính lạnh, Tri mẫu có tác dụng chủ yếu là thanh nhiệt, tư âm và giáng hoả. Các vị thuốc khác có tính lạnh như Hoàng liên, Hoàng cầm, Hoàng bá, Chi tử tuy, mặc dù cũng thanh nhiệt, lại có khuyết điểm là hoá táo thương âm. Tri mẫu không có khuyết điểm đó mà còn có tác dụng tư âm giáng hoả. Thường được sử dụng trong các trường hợp âm hư phát nhiệt, cốt chưng, đạo hãn, di tinh, tiểu tiện vàng, ngũ tâm phiền nhiệt. Nếu bị phế loạn, tiểu khát và uống nhiều nước, vị này thường được sử dụng phối hợp với Địa cốt bì, Tần giao, Sinh địa, Bạch thược, Chích miết giáp, Nguyên sâm, Hoàng bá, Bạch vi, Mạch dông,…

cây tri mẫu

3. Cách dùng và liều dùng Tri mẫu

Tri mẫu có thể được sắc theo thang hoặc tán bột. Liều lượng hàng ngày từ 4-10g. Tuy nhiên, người thận dương hư mạch 2 bộ xích vi nhược và đại tiện lỏng nhão nên tránh sử dụng.

4. Một số bài thuốc kinh nghiệm

Chữa bụng chướng to, rất cứng rắn, chân tay nhỏ, ăn uống không được: Uống bài Ngũ linh tán gồm Tri mẫu, Đan sâm, Độc hoạt, Hải tảo, Qui vũ tiến, Tấn bông (hai vị sau chưa xác định). Sau khi uống, bạn sẽ thấy tiểu tiện dễ dàng hơn và có thể ăn uống bình thường. Bệnh dần dần sẽ khỏi theo sách Thiên Kim ngoại đài.

Chữa viêm phổi: Dùng 5g Tri mẫu, 10g Tang bạch bì, 8g Mạch môn đông. Pha 600ml nước, sắc còn lại 200ml, chia thành 3 lần uống trong ngày.

Tham khảo  Cây Tam Thất: Dược Liệu Trị Bách Bệnh Quý Hơn Nhân Sâm

Dương vật cứng luôn: Sắc uống 4g Tri mẫu, Hoàng bá, Xa tiền, Mộc thông, Thiên môn đông, Sinh cam thảo. Mỗi vị 4g.

Có mang động thai: Dùng 80g Tri mẫu, tán nhỏ, viên với mật từ hạt ngô. Mỗi ngày uống 20 viên, kèm với nước cháo.

Hắc lào: Mài bột Tri mẫu với dấm, sau đó bôi lên vết hắc lào.

Cần lưu ý rằng, mọi vị thuốc đều có hai mặt lợi và hại. Nên trước khi sử dụng Tri mẫu, hãy tìm hiểu ý kiến của bác sĩ chuyên môn để đảm bảo hiệu quả điều trị tốt nhất.

Mục nhập này đã được đăng trong Đông y. Đánh dấu trang permalink.