Barbiturat là một loại thuốc được sử dụng để chống co giật và an thần gây ngủ. Thuốc này được biết đến từ năm 1912, khi Phenobarbital – loại thuốc đầu tiên của nhóm barbiturat được phát hiện. Ban đầu, thuốc này được sử dụng để phòng chống co giật do sốt ở trẻ nhỏ, nhưng hiện nay ít được sử dụng do các tác dụng phụ và kém hiệu quả.
Tác dụng và ứng dụng của Barbiturat
Barbiturat có tác dụng chống co giật và an thần gây ngủ. Thuốc này có khả năng kích thích hoạt tính của các enzym ở gan, giúp điều trị ứ mật mạn tính và tăng bilirubin huyết. Ngoài ra, Barbiturat cũng được sử dụng để cảm ứng gây mê toàn thân trong quá trình điều trị.
Trong lâm sàng, thuốc barbiturat phổ biến nhất là phenobarbital. Phương pháp sử dụng thuốc này thường khác nhau giữa trẻ em và người lớn. Trong nhi khoa, phenobarbital vẫn được sử dụng một mình để chống co giật, trong khi ở người lớn, phenobarbital thường được dùng phối hợp với các thuốc khác và được coi là thuốc đứng hàng thứ 3 hoặc thứ 4.
Cơ chế tác dụng của Barbiturat
Barbiturat có cơ chế tác dụng ức chế không chọn lọc trên hệ thần kinh trung ương (CNS). Các thuốc này chậm chậm nhưng tác dụng kéo dài. Tác dụng chống co giật của Barbiturat là kết quả của việc ức chế lan toả phóng điện từ các ổ co giật. Các chất này cũng ức chế sự lan toả hoạt động co giật ở vỏ não, đồi thị và hệ lambic. Ngoài ra, Barbiturat cũng tăng ngưỡng kích thích điện của vỏ vận động.
Đặc điểm phân biệt các loại Barbiturat
Các loại Barbiturat có thể được phân biệt bằng cách xem xét đường dùng, dược động học và dược lực học. Mỗi loại thuốc có tác dụng và thời gian tác dụng khác nhau.
-
Pentobarbital và secobarbital là các thuốc tác dụng ngắn, có thể dùng đường uống hoặc ngoài đường tiêu hóa. Tuy nhiên, việc sử dụng chúng để gây ngủ đã giảm do tìm ra các thuốc ngủ benzodiazepin.
-
Phenobarbital là một loại Barbiturat được sử dụng phổ biến nhất và có thời gian tác dụng lâu nhất. Thuốc này có thể dùng đường uống hoặc ngoài đường tiêu hóa.
-
Amobarbital và butabarbital là các loại Barbiturat có thời gian tác dụng vừa. Tuy nhiên, hiếm khi được sử dụng trong lâm sàng.
-
Thiopental và methoexital là những loại Barbiturat tác dụng cực ngắn, thường được dùng đường tĩnh mạch trong quá trình gây mê toàn thân.
-
Primidon, mặc dù không thuộc nhóm Barbiturat nhưng có tác dụng tương tự. Thuốc này được dùng để chống co giật và có thể dùng đường uống.
Cảnh báo và tác dụng phụ của Barbiturat
Sử dụng thuốc Barbiturat có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm ngủ gà, chóng mặt, ngủ lìm, đau đầu và mất thăng bằng. Những tác dụng này thường xảy ra trong quá trình sử dụng thuốc và đặc biệt phổ biến đối với trẻ em và người già.
Một số loại Barbiturat cũng có thể gây ức chế hô hấp, co thắt phế quản, hạ áp, chậm nhịp tim và giãn mạch gây suy tuần hoàn. Vì vậy, khi dùng thuốc này, cần tiêm chậm và theo dõi tình trạng của bệnh nhân.
Đối với việc dùng barbiturat dài ngày, cần theo dõi các phản ứng có hại như giảm xương, loạn tạo máu và các triệu chứng bất thường khác. Nếu có bất kỳ triệu chứng nghi ngờ, cần kiểm tra ngay lập tức.
Hãy tham khảo thông tin chi tiết về các loại Barbiturat và những lưu ý cần biết tại www.lrc-hueuni.edu.vn – nguồn thông tin uy tín và đáng tin cậy dành cho bạn.
Nguồn: www.lrc-hueuni.edu.vn