Cây Móc: Công dụng đặc biệt mà ít người biết

Cây móc – hay còn được gọi là cây đủng đỉnh – từ lâu đã trở thành một biểu tượng văn hóa đẹp đẽ của miền quê Nam Bộ, thường được sử dụng để trang trí ở các buổi lễ hội hoặc đám cưới. Tuy nhiên, ít ai biết rằng cây móc còn có rất nhiều công dụng đặc biệt, đặc biệt là trong việc chữa lành các bệnh về cơ, xương, khớp và rối loạn tiêu hóa. Hãy cùng tìm hiểu rõ hơn về cây móc và những ứng dụng của nó qua bài viết dưới đây.

1. Giới thiệu về cây móc

Cây móc, còn được gọi là đùng đình hay cây đủng đỉnh, có tên khoa học là Caryota urens L. Nó thuộc họ Cau (Arecaceae).

2. Đặc điểm tự nhiên của cây móc

Cây móc có thân cột thẳng, cao khoảng 10-15m, đường kính 40-50cm. Lá của cây dài khoảng 5-6m, mảng lá có hình tam giác với răng không đều về phía trước. Cụm hoa của cây nằm ở nách lá, có thành bông mo phân nhánh và quả của cây có hình cầu lõm, màu đỏ khi chín.


Hoa và quả cây Móc

3. Phân bố, thu hái, chế biến và bảo quản

Cây móc phân bố từ Ấn Độ tới Indonesia. Ở Việt Nam, cây móc phổ biến ở vùng đồi núi, đặc biệt là ở miền Trung trong rừng thứ sinh vùng trung du. Cây cũng được trồng ở các vườn để lấy lá làm lợp nhà, chằm áo tơi, mũ lá và làm cây cảnh. Bẹ móc có thể thu lượm quanh năm.

Để rượu quả móc có thể được bảo quản lâu, cần để nó ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 25 độ C và tránh ánh nắng trực tiếp.

Tham khảo  Quế Rừng - Bí Ẩn Sức Sống Trong Vỏ Thân

4. Bộ phận dùng của cây móc

Bẹ móc, nhân quả hạch, thân và vỏ của cây móc được sử dụng trong nhiều tác dụng khác nhau.

5. Thành phần hóa học và tác dụng

Thành phần hóa học trong cây móc bao gồm dịch ngọt chứa 13,6% saccharose và các chất khác như đường giảm, rượu và acid acetic.

Mỗi bộ phận của cây móc đều có một công dụng riêng. Bẹ móc có tác dụng cầm máu, làm sít ruột và tan hòn cục. Thân cây có tác dụng nhuận tràng, quả của cây giúp giảm mệt mỏi. Lá của cây có thể dùng để trang trí, ăn và cũng có thể được sử dụng để làm lành các vết thương. Vỏ của cây thường được kết hợp với các dược liệu khác để điều trị mụn nhọt và ghẻ lở. Ngoài ra, lõi của cây móc cũng được sử dụng trong chế biến thức ăn và có thể điều trị một số triệu chứng như đau đầu và sưng khớp.

6. Cách dùng và liều dùng

Khi sử dụng cây móc để cải thiện tình trạng rối loạn tiêu hóa, có thể sử dụng bẹ hoặc noãn của cây với liều lượng khoảng 20g mỗi ngày. Cách dùng thường là dạng thuốc sắc.

Nếu sử dụng quả đủng đỉnh để ngâm rượu, cần tách bỏ lớp vỏ trước khi sử dụng để tránh ngứa và rất da.

7. Một số cách sử dụng vị thuốc từ cây móc

Trong Đông y, cây móc được sử dụng để điều trị nhiều chứng bệnh như tiểu tiện không thông, ho ra máu và các triệu chứng bệnh về xương khớp. Cách sử dụng và liều lượng sẽ thay đổi tùy theo từng chứng bệnh cụ thể.

8. Lưu ý khi sử dụng

Khi sử dụng các sản phẩm từ cây móc như rượu móc, cần cẩn trọng đối với trẻ em, người già hoặc những người có vấn đề về sức khỏe nghiêm trọng. Tránh sử dụng trên vùng da bị thương hoặc những chỗ bị viêm nhiễm.

Trên đây là những thông tin về cây móc và những công dụng của nó trong việc chữa lành các bệnh. Việc sử dụng cây móc cần tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ và tình trạng sức khỏe của từng người. Hãy kiểm tra sức khỏe và tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng các sản phẩm từ cây móc.

Tham khảo  Ba kích - Cây thảo có nhiều công dụng hữu ích

Bác sĩ Hoàng Thị Lang

Mục nhập này đã được đăng trong Đông y. Đánh dấu trang permalink.