Bạch thược: Bí quyết sử dụng và lưu ý cho sức khỏe

Bạch thược, một vị thuốc quý từ Đông y, được biết đến với nhiều tác dụng như dưỡng can, bình khí… Nếu bạn muốn hiểu rõ hơn về công dụng của vị thuốc này cũng như tìm hiểu các bài thuốc chứa thành phần Bạch thược, hãy đọc bài viết dưới đây.

1. Bạch thược là cây gì?

Bạch thược là một loại dược liệu có nguồn gốc từ Trung Quốc. Nó còn được gọi bằng nhiều tên khác nhau như Mẫu đơn trắng, Thược dược, Kim thược dược, Cẩm túc căn, Tiêu bạch thược… Theo tên khoa học, nó có tên là Paeonia lactiflora Pall và thuộc họ Mao lương.

2. Đặc điểm nhận diện Bạch thược

Bạch thược có những đặc điểm phân biệt sau:

  • Cây có thân thảo, sống lâu năm, chiều cao trung bình khoảng 50 – 80cm.
  • Rễ củ to mập, mặt ngoài màu nâu, ruột bên trong có màu trắng hoặc hồng nhạt.
  • Thân nhẵn, mọc thẳng đứng.
  • Lá mọc so le nhau, có cuống dài, được chia thành 3 – 7 thùy, lá dài 8 – 12cm, rộng 2 – 4cm.
  • Hoa thường ra vào tháng 5 đến tháng 7.
  • Quả có từ tháng 8 đến tháng 9.

3. Phân bố

Bạch thược thường được trồng ở nơi núi cao, có khí hậu mát mẻ, mọc dưới những cây bụi hoặc cây to. Loại cây này thường được tìm thấy nhiều nhất ở các tỉnh tại Trung Quốc như Sơn Đông, Hà Bắc, Cát Lâm, Liêu Linh, Tứ Xuyên… Nó cũng được du nhập vào Việt Nam và trồng chủ yếu ở huyện Sa Pa, tỉnh Lào Cai.

4. Thu hái và sơ chế

Hầu hết các bộ phận của cây Bạch thược đều có thể sử dụng làm dược liệu. Tuy nhiên, trong Đông y, rễ cây Bạch thược được sử dụng rộng rãi nhất. Sau 4 năm trồng, dược liệu mới có thể được thu hoạch. Thông thường, người ta sẽ đào rễ từ tháng 8 đến tháng 10. Cách sơ chế bao gồm lấy rễ, cắt bỏ rễ con, rửa sạch, cạo vỏ ngoài, đồ lên cho chín và sau đó sấy hoặc phơi khô. Để bảo quản lâu dài, dược liệu cần được để nơi khô ráo, thoáng mát.

Tham khảo  Bắt được đồi mồi, vướng vòng lao lý!

5. Thành phần hóa học

Nghiên cứu khoa học đã chỉ ra rằng Bạch thược chứa nhiều thành phần quan trọng như tinh bột, tanin, canxi oxalate, tinh dầu, axit benzoic, paeoniflorin, paeonol, paeonin và phytoestrogen.

6. Mùi vị

Theo Y học cổ truyền, Bạch thược có vị đắng, hơi chua và tính hàn. Nó được quy vào các kinh Tỳ, Can, Phế.

7. Tác dụng của Bạch thược với sức khỏe con người

7.1. Theo Y học cổ truyền

Theo Đông y, Bạch thược có nhiều tác dụng như trừ huyết, phá kiên tích, chỉ thủy tả, chỉ phúc thống, tả Tỳ nhiệt, dưỡng huyết, hoãn trung, chỉ thống, thu hãn, liễm âm, ích nữ tử huyết, nhu can, định thống, bổ thận khí, tiêu huyết ứ, năng thực nùng, thông tuyến tạng phủ… Nó được sử dụng trong chủ trị nhiều vấn đề như đau lưng, đau bụng, trúng ác khí, phế cấp trướng nghịch, can huyết bất túc, hen suyễn, chữa các chứng bệnh phụ nữ trước và sau sinh…

7.2. Tác dụng Y học hiện đại

Y học hiện đại đã nghiên cứu và ghi chép cụ thể các tác dụng dược lý của Bạch thược như cải thiện tình trạng trầm cảm và rối loạn lo âu, điều trị vấn đề nội tiết tố, viêm loét dạ dày, điều hòa miễn dịch và chống viêm.

8. Các bài thuốc từ dược liệu Bạch thược

Bạch thược được sử dụng trong nhiều bài thuốc Đông y chữa các bệnh như đái tháo đường, ho gà, hen suyễn, táo bón mạn tính, viêm loét dạ dày, đau bụng kinh ở phụ nữ, băng huyết và rong kinh, kiết lỵ, giải rượu và bảo vệ gan.

9. Lưu ý khi sử dụng

Mặc dù Bạch thược là một dược liệu tốt và được sử dụng trong nhiều bài thuốc chữa bệnh, nhưng người dùng cần lưu ý:

  • Không kết hợp Bạch thược với Thạch hộc, Tiêu thạch, Miết giáp, Mang tiêu, Lê lô, Tiểu kế.
  • Không sử dụng trong trường hợp huyết hư hàn hoặc bị mụn đậu.
  • Không nên dùng Bạch thược nếu có tỳ khí hàn, đầy hơi, chướng bụng.
  • Tránh sử dụng khi đau bụng, tiêu chảy do hàn tà gây ra.
  • Không sử dụng khi có cảm giác lạnh bụng, đau bụng do lạnh, trúng hàn gây tiêu chảy.
Tham khảo  Cây Côm Duyên Hải - Ngọn Lửa Sáng Tạo Trong Tự Nhiên

Bạch thược là một vị thuốc quý có nhiều công dụng chữa bệnh và cải thiện sức khỏe. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn, trước khi sử dụng bạn nên trao đổi với bác sĩ, dược sĩ chuyên môn.

Mục nhập này đã được đăng trong Đông y. Đánh dấu trang permalink.