Sức mạnh của cây Găng vàng

Găng vàng

Cây thuốc Găng vàng, còn được biết đến với các tên gọi như Găng cơm, Găng lá nhỏ, Cẩm xà lặc, Găng cốm, Găng hoa nhỏ, Căng cườm, Nam càng, là một vị thuốc quý hiếm mà chúng ta nên biết đến. Với khả năng chữa trị nhiều bệnh, Găng vàng đã được sử dụng từ lâu đời trong y học dân gian. Hãy cùng tôi khám phá sức mạnh của cây Găng vàng trong bài viết này!

1. Một số thông tin về cây Găng vàng

  • Tên tiếng Việt: Găng cơm, Găng lá nhỏ, Cẩm xà lặc, Găng cốm, Găng hoa nhỏ, Căng cườm, Nam càng
  • Tên khoa học: Canthium parvifolium Roxb.
  • Tên đồng nghĩa: Canthium horridum Benth.
  • Họ: Rubiaceae (Cà phê)
  • Công dụng: Chữa kiết lỵ (Vỏ, cành lá non). Giun (Rễ).

Cây Găng vàng có thân nhỏ và cao khoảng 3-4 mét. Cành non có lông màu nâu, cành già tròn nhẵn, có gai đứng hoặc ngang ở kẽ lá. Lá hình bầu dục, có mặt trên nhẵn màu lục sẫm và mặt dưới nhạt có lông dày ở các gân. Cụm hoa của cây mọc ở kẽ lá thành chuỳ mang màu vàng nhạt, vàng lục hoặc trắng. Quả của Găng vàng có hình cầu và màu đen khi chín. Cây thường ra hoa và kết quả từ tháng 4 đến tháng 8 hàng năm.

2. Phân bố và sinh thái của cây Găng vàng

Chi Canthium Lam có khoảng 230 loài, phân bố rộng rãi từ vùng ôn đới ấm đến vùng cận nhiệt đới và nhiệt đới. Ở Việt Nam, có 10 loài cây thuộc chi này. Găng vàng chủ yếu phân bố ở các tỉnh ven biển, tập trung từ Quảng Bình, Quảng Trị và kéo dài đến Vũng Tàu – Côn Đảo. Ngoài ra, loài cây này cũng phổ biến ở Ấn Độ, Srilanka và Malaysia.

Găng vàng thích ánh sáng và chịu được hạn hán, thường mọc trên các đồi cây bụi, truông gai và bờ nương rẫy. Cây có thể sinh trưởng trên nhiều loại đất, bao gồm cả đất pha cát ven biển. Cây ra hoa và kết quả hàng năm, nhưng chưa quan sát được cây con mọc từ hạt.

Tham khảo  Đôi mặt của nấm Coprinus comatus - Các tính chất chức năng và nguy hiểm tiềm tàng

3. Công dụng của cây Găng vàng

Rễ, lá và vỏ cây Găng vàng được sử dụng như một vị thuốc tự nhiên. Toàn cây chứa các thành phần như alcaloid và saponin. Vỏ thân và vỏ cành của Găng vàng có vị đắng và chát, có tác dụng làm săn se, tiêu sưng, giảm đau và tan máu ứ. Rễ cây có tác dụng lợi thuỷ, tiêu thũng, chỉ thống và còn được sử dụng để diệt giun sán.

Cây Găng vàng không chỉ có công dụng trong y học dân gian mà còn được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Nhân dân thường dùng quả Găng vàng để giặt quần áo, tơ lụa không chịu được kiềm của xà phòng. Quả chín có thể ăn được, nhưng vỏ quả rất đắng. Ngoài ra, vỏ thân và vỏ cành cũng có thể được sử dụng để chữa kiết lỵ.

Một số ứng dụng khác của Găng vàng bao gồm việc xoa bóp bằng vỏ thân ngâm rượu để giảm đau, tiêu sưng và chữa đau nhức cơ thể do lao động nặng nhọc hoặc bị thương tụ máu. Lá tươi của cây cũng có thể được sử dụng để đắp ngoài. Vỏ rễ Găng vàng kết hợp với rễ cây vải trắng có thể được sử dụng để chữa ho ra máu và ngộ độc.

4. Kết luận

Với những công dụng và tác dụng đặc biệt của mình, cây thuốc Găng vàng là một nguồn tài nguyên thiên nhiên quý giá mà chúng ta nên tận dụng. Dùng Găng vàng không chỉ giúp chúng ta chữa bệnh mà còn là một cách bảo vệ sức khỏe tự nhiên một cách hiệu quả.

Hãy khám phá thêm về cây Găng vàng và những vị thuốc quý giá khác trên website www.lrc-hueuni.edu.vn của chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết.

Mục nhập này đã được đăng trong Đông y. Đánh dấu trang permalink.