NaNO3 – Chất điện li mạnh hay yếu?

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá và giải đáp cho câu hỏi thắc mắc “NaNO3 là chất điện li mạnh hay yếu?”. Hãy cùng theo dõi để có câu trả lời chi tiết và tìm hiểu thêm về chất này nhé!

NaNO3 là chất điện li mạnh

Chất điện li mạnh thường là các axit mạnh như HCl, HNO3, H2SO4 hay các bazơ mạnh như NaOH, KOH, Ba(OH)2 và hầu hết các muối như NaCl, NaNO3, KCl, MgCl2, … NaNO3 cũng thuộc loại muối chất điện li mạnh.

Thí dụ: NaNO3 → Na+ + NO3- là phương trình điện li của NaNO3.

Kiến thức liên quan – NaNO3 là gì?

NaNO3 là công thức của hợp chất hoá học có tên gọi là Natri nitrat, hay còn được gọi là Muối diêm tiêu Chile hay diêm tiêu Peru. Muối nitrat này thường có nguồn gốc từ Chile và Peru.

Natri nitrat là một chất rắn có màu trắng, không mùi, có vị ngọt và tan trong nước. Nó được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như bảo quản thịt, sản xuất kính, phân bón, dược phẩm và cả trong công nghiệp sản xuất thuốc nổ.

Tính chất vật lý và hóa học của NaNO3

NaNO3 có khối lượng mol là 84.9947 g/mol và khối lượng riêng là 2.257 g/cm3. Nó có điểm nóng chảy là 308 °C và điểm sôi là 380 °C (phân huỷ). Đồng thời, NaNO3 có độ hòa tan trong nước là 730 g/L (ở 0°C), tan rất tốt trong amoniac và cũng tan được trong cồn.

Về tính chất hóa học, NaNO3 có tính chất oxy hóa khử. Nó có thể tác dụng với kẽm trong dd NaOH, với axit sunfuric đặc và còn có thể tham gia vào phản ứng hữu cơ.

Ứng dụng của NaNO3 trong công nghiệp

NaNO3 được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng tiêu biểu của nó:

  • Bảo quản thịt: NaNO3 là chất bảo quản thường được sử dụng trong các loại thịt chế biến như xúc xích, salami, giăm bông và thịt nguội. Chất này ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn gây hỏng và giữ cho thịt có màu đỏ đẹp. Tuy nhiên, cần phải sử dụng nó một cách cẩn thận để tránh những tác động tiêu cực cho sức khỏe.

  • Sản xuất kính: NaNO3 được sử dụng để tăng cường bề mặt của kính cường lực cao, giúp kính có khả năng chịu được nhiệt độ cao hoặc thấp mà không vỡ. Quá trình này bắt đầu từ việc ngâm kính vào dung dịch NaNO3 hòa tan, sau đó kính sẽ có khả năng chống co giãn và uốn cong tốt hơn.

  • Phân bón: NaNO3 là thành phần quan trọng trong phân bón, cung cấp lượng nitơ cần thiết cho cây trồng phát triển nhanh hơn. Tuy nhiên, lưu ý không sử dụng quá nhiều NaNO3 vì có thể gây hại cho cây. Cân nhắc lượng nitơ đúng mức để cây phát triển mạnh mẽ.

  • Dược phẩm: Mặc dù không được sử dụng nhiều trong dược phẩm, NaNO3 vẫn xuất hiện trong một số loại thuốc nhỏ mắt. Nó được dùng như một phụ gia để kiểm soát độ ổn định của dung dịch, không phải là hoạt chất. Nitơ trong NaNO3 là một nguyên tố cần thiết cho thuốc nhỏ mắt.

  • Thuốc nổ: NaNO3 được sử dụng như một nguồn nhiên liệu cho tên lửa. Nó thường được sử dụng thay thế cho kali nitrat trong động cơ đẩy tên lửa vì có nhiều ưu điểm như giá thành thấp hơn, ít độc hại và bền vững hơn. Tuy nhiên, NaNO3 cháy chậm hơn so với kali nitrat.

Tham khảo  Quy định hay Qui định: Bí quyết viết chính tả đúng chuẩn

Tác động của NaNO3 đối với sức khỏe

NaNO3 có thể gây ra nhiều loại ung thư ở con người như ung thư dạ dày, ung thư thực quản và ung thư đại trực tràng. Lí do là NaNO3 tạo ra nitrosamin, một chất gây hại cho DNA và tế bào.

Nitrosamin được hình thành khi nitrat và nitrit trong chất bảo quản thịt phản ứng với protein trong thịt hoặc trong cơ thể. Một nghiên cứu ở Vương quốc Anh chỉ ra rằng nitrat trong thịt chế biến là một trong những yếu tố gây ung thư ruột kết.

www.lrc-hueuni.edu.vn là nguồn tư vấn uy tín và chuyên sâu về các vấn đề về hóa học và công nghệ. Truy cập website để tìm hiểu thêm về các kiến thức liên quan!