Những bí mật về vị thuốc Qua lâu nhân

Qua lâu nhân là một trong những loại thuốc quý từ cây Qua lâu. Hạt của cây này chứa nhiều hợp chất có tác dụng chữa bệnh. Từ lâu, vị thuốc này đã được y học cổ truyền sử dụng để giảm sốt, ho, táo bón và hỗ trợ tiêu hóa. Tuy nhiên, nghiên cứu gần đây đã khám phá ra nhiều tác dụng khác của loại hạt này. Bài viết này sẽ chia sẻ thêm những thông tin hữu ích về vị thuốc này.

1. Tìm hiểu về Qua lâu nhân

Qua lâu nhân, còn được gọi là hạt thảo ca hoặc quát lâu nhân, là tên khoa học của loại hạt này. Hạt Qua lâu nhân thuộc họ Bí Cucurbitaceae. Đây là loại hạt phơi hay sấy khô của nhiều loài cây Trichosanthes như Trichosanthes kirilowii Maxim., Trichosanthes multiloba Miq. Vỏ quả của cây cũng có thể được sử dụng làm thuốc.

Tất cả các bộ phận của cây Qua lâu đều có thể được sử dụng để điều trị các bệnh khác nhau. Trong đó, hạt Qua lâu nhân là một trong những phần quan trọng nhất.

2. Mô tả dược liệu

Cây Qua lâu nhân được thu hái và thu mua chủ yếu ở Cao Bằng. Mùa thu hoạch hạt diễn ra từ tháng 6 đến tháng 9, sau đó hạt được phơi hoặc sấy khô.

Hạt Qua lâu nhân có hình dạng elip dẹt, dài khoảng 12-15mm, rộng 6-10mm và dày khoảng 3,5mm. Mặt ngoài của hạt có màu nâu nhạt đến nâu thẫm, trơn nhẵn. Xung quanh mép hạt có rãnh tròn. Đỉnh hạt tương đối nhọn, có rốn hình điểm, lõm xuống, và đáy hạt tròn tù. Vỏ hạt bên ngoài cứng, vỏ hạt bên trong là màng mỏng màu lục xám, bọc lấy 2 lá mầm dày màu trắng vàng, chứa nhiều dầu. Hạt có mùi nhẹ, vị hơi ngọt diu và hơi đắng.

Tham khảo  Rau thơm Láng - Húng Láng: Những điều giúp bạn thấy 'thơm' từ làng thảo mộc Hà Nội

Qua lâu nhân

3. Thành phần chứa trong Qua lâu nhân

Hạt Qua lâu nhân chứa 16,8% axit béo không bão hòa, 5,46% protein và 17 loại axit amin, saponin, nhiều vitamin và 16 loại nguyên tố vi lượng như canxi, sắt, kẽm và selen.

4. Công dụng của Qua lâu nhân

4.1. Theo y học cổ truyền

Theo y học cổ truyền, Qua lâu nhân có vị ngọt và tính hàn (lạnh). Loại hạt này được sử dụng để giảm sốt, hạ nhiệt, tăng bài tiết và hỗ trợ tiêu hóa theo y học cổ truyền Trung Quốc. Theo y học cổ truyền Hàn Quốc, Qua lâu nhân có khả năng giảm bài tiết đờm, giảm sưng viêm và giải độc cơ thể. Ngoài ra, vị thuốc còn có tính nhuận tràng nhẹ và thường được sử dụng để điều trị táo bón nhẹ hoặc phân khô. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng để chữa lành vết thương và điều trị một số bệnh khác như kiết lỵ, giảm tiểu máu và bệnh bạch đới ở phụ nữ.

4.2. Theo y học hiện đại

Một số nghiên cứu đã chứng minh tác dụng tốt của Qua lâu nhân đối với một số bệnh lý ở người. Tuy nhiên, đa phần các nghiên cứu chỉ ở mức thử nghiệm trên động vật và chưa có nhiều nghiên cứu lâm sàng trên người. Dưới đây là một số tác dụng đã được chứng minh:

  • Kháng ung thư
  • Kháng viêm và chống oxy hóa
  • Cải thiện và điều hòa hệ miễn dịch
  • Hỗ trợ điều trị bệnh đái tháo đường
  • Dãn vành, tăng lưu lượng máu đến động mạch vành và giảm nguy cơ bị thiếu máu cơ tim cấp
  • Ức chế mạnh sự tăng sinh của virus HIV trong nghiên cứu in vitro
  • Hỗ trợ điều trị bệnh tăng huyết áp
  • Giảm lipid máu
  • Giúp giảm cân và cải thiện vóc dáng

5. Cách sử dụng và liều dùng

Liều dùng Qua lâu nhân là từ 12-16g/ngày, dưới dạng thuốc sắc. Tuy nhiên, sử dụng quá liều có thể gây ra các phản ứng bất lợi như đau dạ dày, buồn nôn, nôn, đau bụng và tiêu chảy.

Tham khảo  Rau câu - Thạch bổ mát với công dụng đa dạng

6. Các bài thuốc sử dụng Qua lâu nhân

6.1. Chữa táo tón

  • Qua lâu nhân 15g
  • Cam thảo 3g

Đem sắc lấy nước dùng và có thể cho một ít mật nếu khó uống.

6.2. Chữa thấp khớp mạn tính

  • Qua lâu nhân
  • Thạch cao
  • Thổ phục linh
  • Sinh địa
  • Rau má
  • Kê huyết đằng
  • Cốt toái bổ
  • Đơn sâm
  • Uy linh tiên
  • Khương hoạt
  • Hy thiêm
  • Độc hoạt mỗi vị 12g
  • Bạch chỉ 8g
  • Cam thảo 4g

Đem sắc lấy nước và uống hàng ngày trong 1 tháng.

6.3. Chữa viêm tuyến vú cấp tính, vú sưng nóng nổi mẩn đỏ gây đau và sốt

  • Qua lâu nhân 15g
  • Bồ công anh
  • Kim ngân hoa

Đem sắc cùng với nước đến khi cô đặc để dùng.

6.4. Chữa viêm họng, tắt tiếng

  • Qua lâu nhân
  • Bạch cương tằm
  • Cam thảo
  • Gừng tươi

Đem tất cả sắc chung với 5 phần nước còn 2 phần nước để dùng. Chia làm 2 lần nhỏ dùng sau mỗi bữa ăn.

6.5. Chữa viêm phế quản, đau thắt ngực do đàm vàng hoặc áp xe phổi

  • Qua lâu nhân
  • Bồ công anh
  • Toàn qua lâu
  • Ý dĩ nhân
  • Kim ngân hoa
  • Bán hạ
  • Cát cánh
  • Hoàng liên

Đem sắc cùng với nước và có thể chia thành các phần nhỏ để dễ dùng.

Lời kết

Bài viết đã tóm tắt một số thông tin về vị thuốc Qua lâu nhân. Những thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, vì vậy, tốt nhất là bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng các vị thuốc. Đừng ngại để lại những thắc mắc ở phần bình luận, cũng như chia sẻ bài viết nếu thấy hữu ích. Mong nhận được những phản hồi cũng như đồng hành cùng bạn trong những bài viết kế tiếp. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn!

Bác sĩ Trần Kim Anh

Mục nhập này đã được đăng trong Đông y. Đánh dấu trang permalink.