Cây Báng: Khám phá loài cây quen mà lạ

Cây Báng, với tên khoa học là Arenga pinnata Merr, còn được gọi là Búng báng, Cây đác, Đao rừng, thuộc Họ Cau (Arecaceae). Đông y cho biết, bột Báng có vị ngọt, tính bình, có tác dụng bổ dưỡng đối với cơ thể, làm mạnh sức, nhẹ mình, và bồi bổ hư tổn suy yếu.

1. Khám phá về cây Báng

1.1. Mô tả dược liệu

Cây Báng có thân trụ, cao từ 5 đến 7m, đôi khi còn lên đến 10m. Thân thẳng có nhiều cuống (do lá rụng để lại) xếp dày đặc. Lá thường mọc tập trung ở ngọn thân, có dạng lông chim và bao gồm rất nhiều lá chét hình mác. Gốc lệch kéo dài thành tai ôm lấy cuống lá, mặt trên màu lục sẫm, mặt dưới màu trắng nhạt.

Cụm hoa to mọc ở kẽ lá thành bông mo phân nhánh nhiều, có độ dài lên đến 1m, rủ xuống. Hoa đực có khoảng 70-80 nhị, hoa cái có 3 lá đài.

Quả của cây có hình dạng cầu, màu vàng nâu nhạt, và lõm ở đầu. Quả có 3 hạt, hình trứng và màu xám nâu.

1.2. Phân bố và sinh thái

Cây Báng có nguồn gốc từ vùng Nam Á hoặc Đông Nam Á, tuy nhiên, hiện vẫn chưa rõ cụ thể là ở khu vực nào. Cây phân bố rộng rãi ở Nam Trung Quốc (tỉnh Vân Nam và Quảng Tây), Việt Nam, Lào, Campuchia, Thái Lan, Mianma, Malaysia, Philippine và Indonesia. Cây cũng được tìm thấy ở phía đông Himalaya, đảo Ryukyu thuộc Nhật Bản và cả ở châu Phi.

Ở Việt Nam, cây Báng là một loài cây quen thuộc đối với người dân ở tất cả các tỉnh miền núi. Tuy nhiên, cây thường mọc tập trung trong các loại hình rừng ẩm trên núi đá vôi hoặc đá sa phiến, đặc biệt là ở các tỉnh Lạng Sơn, Cao Bằng, Bắc Cạn, các tỉnh ở Tây Nguyên và Đông Tây Nguyên. Cây Báng là một trong số ít các loài trong họ Cau – Dừa có kích thước lớn. Cây có rất nhiều quả và hạt, nhưng trong tự nhiên, số lượng cây mọc từ hạt rất ít. Điều này có thể là do quả có dạng hình cầu, dễ bị mưa lũ cuốn trôi.

Tham khảo  Tác dụng chữa bệnh bất ngờ từ cây tô mộc

bột cây báng
Bột báng là nguyên liệu rất quen thuộc, thường được dùng để chế biến các món ăn bổ dưỡng

1.3. Bộ phận của cây Báng được sử dụng

Cả thân cây, lá, quả và rễ của cây Báng đều được sử dụng làm thuốc. Đọc thêm: Cây Bồ bồ: Thảo dược quen thuộc với công dụng bất ngờ

2. Tác dụng dược lý của cây Báng

Theo tài liệu nước ngoài, dịch ép từ thịt quả Báng có tác dụng kích thích cục bộ và ăn mòn da. Khi tiếp xúc trực tiếp với da, nó có thể gây phản ứng viêm và cảm giác đau. Dịch ép này cũng có tác dụng độc đối với cá.

3. Cây Báng trong y học cổ truyền

Trong y học cổ truyền, bột báng có vị ngọt, tính bình và có tác dụng bổ dưỡng đối với cơ thể, làm mạnh sức, nhẹ mình và bồi bổ hư tổn suy yếu.

Quả Báng có vị đắng, tính bình và có tác dụng làm tan máu ứ. Thân cây có tác dụng thanh nhiệt, lợi tiểu, trị cảm sốt và kích thích tiêu hóa.

Hạt đác: vị ngọt, tính mát, ăn giòn dai, có tác dụng thanh nhiệt
Hạt đác: vị ngọt, tính mát, ăn giòn dai, có tác dụng thanh nhiệt

4. Công dụng của cây Báng

Từ thời xưa, cây Báng đã được nhân dân sử dụng từ thời Hùng Vương để lấy bột ăn thay cơm. Sợi xơ ở bẹ lá còn lại trên thân cây khi gặp nước không bị hủy hoại nên dùng làm chỉ khâu nón lá hoặc bện dây thừng.

Cây Báng có nhiều lợi ích. Tinh bột của thân cây được dùng như một loại ngũ cốc, có thể sử dụng để nấu cháo, nấu chè, làm bánh, cho lên men để nấu rượu hoặc làm đường. Phần búp và lá non cũng là loại rau xanh quý. Hạt của cây (hạt đác) có vị ngọt, giòn, tính mát và thường được dùng để nấu chè, các món thanh nhiệt hoặc rim với đường, và có thể bảo quản trong thời gian dài.

Trong y học, cây Báng được dùng làm thuốc bồi dưỡng cơ thể, dùng lâu ngày sẽ giúp lưng gối đỡ mỏi và có thể nhịn đói được lâu hơn. Nước sắc từ quả Báng có thể chữa đau nhức, và nước sắc từ thân cây (30-50g) được dùng làm thuốc hạ sốt và lợi tiểu.

Tham khảo  Vối rừng: Một loại cây đặc biệt với nhiều công dụng

Chú ý: Hạt đác và hạt thốt nốt có hình dạng giống nhau nên thường bị nhầm lẫn. Cần chú ý hạt đác gần như không mùi, vị ngọt, giòn và dai. Trong khi đó, hạt thốt nốt có mùi thơm, mềm dẻo, trắng và to hơn hạt đác.

Toàn bộ cây Báng, từ thân cây, lá, rễ và quả, đều có thể sử dụng để làm thuốc. Các thành phần của cây cũng quen thuộc trong việc chế biến các món ăn hàng ngày. Quý độc giả có thể sử dụng liều lượng tùy theo nhu cầu của mình để mang lại hiệu quả tốt nhất.

Mục nhập này đã được đăng trong Đông y. Đánh dấu trang permalink.