Cây Huyết Dụ – Một Hành Trình Đến Với Sức Khỏe

Cây huyết dụ, một loại dược liệu quý trong đông y, không chỉ có những tác dụng cầm máu, mát máu, bổ huyết mà còn được dân gian ưa chuộng cho các bài thuốc trị bệnh. Nhờ những công dụng tuyệt vời này, lá cây huyết dụ đã được truyền lại từ thế hệ này sang thế hệ khác.

Cây huyết dụ có nhiều công dụng như cầm máu, tiêu ứ, mát máu,…

1. Tên gọi, phân nhóm

  • Tên gọi khác: Phát dụ, huyết dụ đỏ, long huyết;
  • Tên khoa học: Cordyline fruticosa;
  • Họ: Thuộc họ Măng tây (Asparagaceae);
  • Phân loại: Huyết dụ lá đỏ cả hai mặt, huyết dụ lá đỏ một mặt.

2. Đặc điểm sinh thái

Mô tả:
Cây huyết dụ thường mọc thành từng khóm. Lá cây có màu đỏ, tím và dạng dài không có nhiều gân.
Có hai loại cây huyết dụ, một loại có lá đỏ cả hai mặt, loại còn lại thì lá chỉ đỏ một mặt, mặt kia có màu xanh lục. Cả hai loại cây huyết dụ này chỉ khác nhau về màu sắc.
Cây huyết dụ thường mọc thấp sát đất, không cao như cây thân gỗ hay cây ăn quả.

Phân bố:
Cây huyết dụ thường được trồng làm cảnh ở công viên, khuôn viên và được phân bố ở khắp ba miền của Việt Nam.

3. Bộ phận dùng, thu hái, chế biến & bảo quản

  • Bộ phận dùng: Lá cây.
  • Thu hái: Có thể thu hái quanh năm. Lá trưởng thành và tươi tốt là tốt nhất, không nên sử dụng lá non.
  • Chế biến: Thường được dùng để làm thuốc.
  • Bảo quản: Nơi khô ráo, thoáng mát và sạch sẽ.

4. Tác dụng dược lý

Theo Đông y, cây huyết dụ có những tác dụng như:

  • Mát máu;
  • Tiêu ứ;
  • Cầm máu;
  • Bổ huyết.

Từ những tác dụng dược lý trên, cây huyết dụ có thể điều trị được một số bệnh như:

  • Bệnh trĩ;
  • Ho ra máu;
  • Chảy máu cam;
  • Xích bạch đới;
  • Phong thấp, đau nhức xương;
  • Rong kinh;
  • Kiết lỵ;
  • Tiểu ra máu;
  • Sốt xuất huyết;
  • Bệnh lậu;
  • Băng huyết.
Tham khảo  Hoa khoai tây và tác dụng của khoai tây

Cây huyết dụ có thể dùng làm thuốc điều trị bệnh ho ra máu, chảy máu cam, phong thấp, trĩ,…

5. Tính vị

Cây huyết dụ theo Đông y có vị nhạt, tính mát và không độc.

6. Liều dùng, cách dùng

Liều lượng dùng cây huyết dụ phụ thuộc vào bài thuốc và mục đích sử dụng. Tuy nhiên, không nên dùng số lượng lớn hoặc lạm dụng. Chuyên gia Đông y khuyên rằng, chỉ nên dùng từ 20g – 30g huyết dụ tươi hoặc 8g – 6g ở dạng khô.

Tốt nhất là tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ y học cổ truyền.
Lá cây huyết dụ thường được dùng để làm thuốc bằng cách sử dụng khô (phơi khô sắc uống) hoặc tươi (nấu tươi).

7. Bài thuốc

Lá cây huyết dụ được sử dụng để làm ra một số bài thuốc trong dân gian như sau:

  • Bài thuốc chữa ho ra máu, chảy máu cam: Chuẩn bị 30g lá huyết dụ tươi, 20g cỏ nhọ nồi, 20g trắc bá diệp đã sao cháy. Sắc tất cả các nguyên liệu với nước lọc. Uống thuốc 2 – 3 lần trong ngày.
  • Bài thuốc chữa chứng rong kinh, băng huyết: Chuẩn bị 20g lá huyết dụ tươi, 8g rễ cỏ gừng, 10g đài hoa mướp, 10g rễ cỏ tranh. Thái nhỏ các nguyên liệu trên, rồi sắc với 300ml nước, cô đặc còn 100ml. Uống thuốc trong ngày, mỗi ngày uống 2 lần.
  • Bài thuốc chữa kiết lỵ: Chuẩn bị 20g lá huyết dụ tươi, 20g rau má tươi, 12g cỏ nhọ nồi. Sau khi rửa sạch và để ráo, giã nát và thêm một chút nước vào. Lược bỏ xác và lấy nước cốt. Uống thuốc 2 lần/ngày.
  • Bài thuốc chữa sốt xuất huyết: Chuẩn bị 20g huyết dụ tươi, 20g cỏ nhọ nồi, 20g trắc bá sao đen. Sắc các nguyên liệu trên thành 1 thang thuốc. Một thang thuốc uống 2 – 3 lần trong ngày.
  • Bài thuốc chữa bệnh trĩ: Dùng 20g lá huyết dụ tươi, rửa sạch và để ráo nước. Sắc lá huyết dụ với 200ml nước, cô đặc lại còn 100ml. Uống thuốc trong ngày.

Cây huyết dụ có thể dùng tươi hoặc dùng khô. Người ta dùng lá huyết dụ sắc với các loại thảo dược khác, làm thuốc uống.

8. Lưu ý khi dùng

Khi sử dụng lá huyết dụ, cần chú ý những điều sau đây:

  • Thận trọng khi dùng ở người cao tuổi, trẻ nhỏ và phụ nữ mang thai.
  • Tác dụng và hiệu quả của dược liệu hoặc bài thuốc từ cây huyết dụ có thể đến chậm hơn so với thuốc Tây. Vì vậy, hãy kiên trì sử dụng.
  • Nên tham vấn ý kiến của bác sĩ trước khi dùng thuốc và tuân thủ theo hướng dẫn và chỉ định của bác sĩ.
  • Tùy vào cơ địa, bệnh tình và mức độ nặng hoặc nhẹ, các bài thuốc từ cây huyết dụ có thể không hiệu quả hoặc gây dị ứng ở một số bệnh nhân. Nếu gặp phải những triệu chứng lạ trong quá trình sử dụng, hãy báo ngay cho bác sĩ.
  • Không nên tự ý bỏ thuốc Tây trong quá trình dùng thuốc từ cây huyết dụ, trừ khi có sự chỉ định của bác sĩ.
  • Rửa lá huyết dụ thật sạch sẽ trước khi sử dụng.
Tham khảo  Nghiên cứu và Nuôi trồng Dược liệu Quốc gia - Cây cò ke

Tóm lại, cây huyết dụ mang đến nhiều lợi ích cho sức khỏe con người. Vì vậy, trong dân gian, lá huyết dụ đã trở thành một thành phần quan trọng trong nhiều bài thuốc, được sử dụng để điều trị các bệnh như trĩ, đau nhức xương, phong thấp, ho ra máu, chảy máu cam,… Tuy nhiên, không phải bài thuốc nào cũng phù hợp và có hiệu quả với tất cả mọi người.

Nếu bạn muốn áp dụng các bài thuốc từ cây huyết dụ để trị bệnh, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa để được tư vấn và hướng dẫn chi tiết hơn.

Hãy truy cập www.lrc-hueuni.edu.vn để tìm hiểu thêm về các sản phẩm và dịch vụ chăm sóc sức khỏe từ chúng tôi.

Mục nhập này đã được đăng trong Đông y. Đánh dấu trang permalink.