Bảng chữ cái tiếng Hàn: Tạo nền móng cho việc học tiếng Hàn Quốc

Học tiếng Hàn không chỉ là mong muốn của nhiều bạn trẻ hiện nay mà còn là nền móng quan trọng nhất để bắt đầu hành trình học tiếng Hàn. Bảng chữ cái tiếng Hàn là cơ sở để hiểu và học tiếng Hàn một cách hiệu quả nhất. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cấu tạo tiếng Hàn và cách viết, đọc tiếng Hàn.

Giới thiệu về bảng chữ cái tiếng Hàn

Học tiếng Hàn giống như việc học bất kỳ một ngôn ngữ ngoại việt khác, chúng ta cần làm quen và thuộc bảng chữ cái của ngôn ngữ đó. Điều đầu tiên bạn cần phải chinh phục là thuộc bảng chữ cái tiếng Hàn thuần thục. So với các ngôn ngữ khác, tiếng Hàn được đánh giá là dễ học hơn, vì vậy bạn không cần quá lo lắng cho việc học tiếng Hàn.

Để có thể học bảng chữ cái tiếng Hàn một cách hiệu quả nhất, hãy cùng điểm qua một vài thông tin cơ bản về sự hình thành và phát triển của tiếng Hàn.

Lịch sử hình thành bảng chữ cái tiếng Hàn

Trước khi học bảng chữ cái tiếng Hàn, chúng ta cùng tìm hiểu về nguồn gốc, sự hình thành và phát triển của bảng chữ cái tiếng Hàn.

Bảng chữ cái tiếng Hàn có tên gọi là Hangeul hay Choseongul. Đây là bảng chữ tượng hình đã được sử dụng từ thời xưa và vẫn được sử dụng cho đến ngày nay. Nó được lập bởi vị vua thứ 4 của triều đại Sejong cùng với sự góp sức của các nhân sĩ trong Tập hiền điện.

Hệ thống chữ cái hoàn thiện vào năm 1443 và chính thức được sử dụng vào năm 1446 với tên gọi Huấn dân chính âm. Ngày Hangeul là ngày để kỉ niệm sự ra đời của bảng chữ cái tiếng Hàn tại Hàn Quốc.

Bảng chữ cái tiếng Hàn Hangeul được tạo ra để giúp mọi người dân có thể đọc và viết chữ, đặc biệt là tầng lớp bình dân. Thay vì sử dụng chữ Hán và các văn bản tiếng Triều Tiên như trước đây, việc sử dụng Hangeul đã giúp người dân có một ngôn ngữ mới đơn giản và dễ học hơn. Bộ Huấn dân chính âm do vua Sejong sáng tác đã có vai trò quan trọng trong việc truyền đạt và phổ biến rộng rãi tư tưởng của các giai cấp lãnh đạo trong xã hội thời xưa.

Tham khảo  Mg(OH)2 là gì? Tính chất đặc biệt và ứng dụng thú vị của Mg(OH)2

Cho đến nay, chữ viết Hangul đã trở thành ngôn ngữ chính thức của Hàn Quốc. Bảng chữ cái này trở thành nền tảng cơ bản nhất để cả người dân Hàn Quốc và người nước ngoài bước đầu học đọc và viết tiếng Hàn.

Cấu tạo của bảng chữ cái tiếng Hàn

Trước đây, bảng chữ cái Hangul có 51 ký tự với 24 chữ tượng hình, tương đương 24 chữ cái trong bảng chữ Latinh. Tuy nhiên, qua quá trình cải tiến, hiện nay bảng chữ cái tiếng Hàn chỉ còn 40 kí tự được phân thành 21 nguyên âm và 19 phụ âm. Sự tinh gọn này đã giúp việc học tiếng Hàn trở nên dễ dàng hơn rất nhiều.

Nguyên âm trong bảng chữ cái tiếng Hàn

Nguyên âm Hangeul được tạo nên theo nguyên lý Thiên – Địa – Nhân (천 – 지 – 인):

  • Thiên: yếu tố bầu trời được biểu thị bằng dấu chấm tròn (o)
  • Địa: yếu tố đất được biểu thị bằng dấu gạch ngang (ㅡ)
  • Nhân: yếu tố con người được biểu thị bằng dấu gạch đứng (ㅣ)

Ba nguyên tố này kết hợp với nhau, lần lượt tạo nên các nguyên âm Hangeul.

Nguyên âm cơ bản trong bảng chữ cái tiếng Hàn là: ㅏ, ㅑ, ㅓ, ㅕ, ㅗ, ㅛ, ㅜ, ㅠ, ㅡ, ㅣ. Mỗi nguyên âm cơ bản đều được xây dựng theo một trật tự nhất định. Do đó, khi viết tiếng Hàn, bạn cần tuân thủ theo quy tắc viết từ trên xuống dưới, từ trái sang phải.

  • 10 nguyên âm đơn: ㅏ, ㅑ, ㅓ, ㅕ, ㅗ, ㅛ, ㅜ, ㅠ, ㅡ, ㅣ
  • 11 nguyên âm đôi: ㅐ, ㅒ, ㅔ, ㅖ, ㅘ, ㅙ, ㅚ, ㅝ, ㅞ, ㅟ, ㅢ

Nguyên âm đơn trong bảng chữ cái tiếng Hàn có các phát âm sau:

  • Nguyên âm “ㅏ” được phát âm là “a” trong mọi trường hợp.
  • Nguyên âm “ㅓ” được phát âm là “ơ” hoặc “o” tuỳ theo vùng miền khác nhau. Ở phía Bắc Hàn Quốc, âm “o” rõ hơn. Các từ kết thúc bằng nguyên âm “ㅓ” thường được đọc là “o” hay “ơ”. Còn các từ kết thúc bằng 1 phụ âm cũng được đọc là “o” hoặc “ơ”. Đôi khi nguyên âm “ㅓ” cũng được phát âm giống như âm “â” trong tiếng Việt.
  • Nguyên âm “ㅗ” được phát âm là “ô” như trong tiếng Việt. Nhưng nếu sau nguyên âm “ô” là “k” hoặc “ng” thì nguyên âm này sẽ được đọc kéo dài hơn một chút.
  • Nguyên âm “ㅜ” được phát âm là “u” như trong tiếng Việt. Nhưng nếu sau “ㅜ” là “k” hoặc “ng” thì nguyên âm này sẽ được đọc kéo dài hơn một chút.
  • Nguyên âm “ㅡ” được phát âm như “ư” trong tiếng Việt.
  • Nguyên âm “ㅣ” được phát âm như “i” trong tiếng Việt.
  • Nguyên âm “ㅔ” được phát âm như “ê” trong tiếng Việt nhưng miệng mở rộng hơn một chút.
  • Nguyên âm “ㅐ” được phát âm tương tự như “e” trong tiếng Việt, đôi lúc nguyên âm này được đọc giống như “a”.
Tham khảo  Phân biệt các loại ốc biển phổ biến nhất ở Việt Nam

Nguyên âm ghép (đôi) trong bảng chữ cái tiếng Hàn

Bảng chữ cái tiếng Hàn có các nguyên âm ghép bao gồm các nguyên âm: 애, 얘, 에, 예, 와, 왜, 외, 워, 웨, 위, 의.

  • Ghép với “ㅣ”:
    • ㅣ + ㅏ = ㅑ đọc là “ya”
    • ㅣ + ㅓ = ㅕ đọc là “yo”
    • ㅣ + ㅗ = ㅛ đọc là “yô”
    • ㅣ + ㅜ = ㅠ đọc là “yu”
    • ㅣ + ㅔ = ㅖ đọc là “yê”
    • ㅣ + ㅐ = ㅒ đọc là “ye”
  • Ghép với “ㅗ” hay “ㅜ”:
    • ㅗ + ㅏ = ㅘ đọc là “oa”
    • ㅗ + ㅐ = ㅙ đọc là “oe”
    • ㅜ + ㅓ = ㅝ đọc là “uơ”
    • ㅜ + ㅣ = ㅟ đọc là “uy”
    • ㅜ + ㅔ = ㅞ đọc là “uê”
  • Ghép với “ㅣ”:
    • ㅡ + ㅣ = ㅢ đọc là “ưi/ê/I”
    • ㅗ + ㅣ = ㅚ đọc là “uê”

Cách phát âm nguyên âm chuẩn:

  • “ㅢ” được phát âm là “ưi” nếu nó đứng đầu tiên trong câu hoặc đầu của một từ độc lập. Nguyên âm này được phát âm là “ê” khi nó đứng ở giữa câu. Nếu “ㅢ” đứng ở cuối câu hoặc cuối của một từ độc lập thì được phát âm là “i”.
  • “ㅚ” được phát âm là “uê” mặc dù cách viết của nguyên âm này là “oi”.

Lưu ý: Các nguyên âm trong bảng chữ cái tiếng Hàn không thể đứng độc lập mà đứng trước nó luôn là phụ âm không đọc “ㅇ” khi đứng độc lập trong từ hoặc trong câu.

Ví dụ:

  • 이: số hai
  • 오: số năm
  • 오 이: dưa chuột

Trên đây là 21 nguyên âm trong bảng chữ cái tiếng Hàn. Tổng hợp lại bạn có thể viết như sau:

  • 아 – 어 – 오 – 우 – 으 – 이 – 에 – 애 đọc theo thứ tự là: a – ơ – ô – u – ư – i
  • 야 – 여 – 요 – 유 – 예 – 얘 đọc theo thứ tự là: ya – yơ – yô – yu – yê – ye
  • 와 – 왜 – 워 – 위 – 웨 đọc theo thứ tự là: oa – oe – uơ – uy – uê

Khi học nguyên âm, bạn cần lưu ý đến cách phát âm trong tiếng Hàn và cách ghép âm tiếng Hàn của các nguyên âm với phụ âm trong tiếng Hàn.

Tham khảo  Tận dụng giờ thấp điểm để tiết kiệm chi phí điện

Cách viết nguyên âm của bảng chữ cái tiếng Hàn:

Ký Tự Phát âm Thư Tự Viết
[a]
[ya]
[o]
[yo]
[ô]
[yô]
[u]
[yu]
[ư]
[i]
[e]
[ye]
[ê]
[yê]
[wa]
[we]
[uê]
[wo]
[wê]
[wi]
[ưi]

Phụ âm trong bảng chữ cái tiếng Hàn

Bảng chữ cái tiếng Hàn gồm 19 phụ âm cơ bản và 11 phức tự phụ âm:

  • 14 phụ âm đơn: ㄱ, ㄴ, ㄷ, ㄹ, ㅁ, ㅂ, ㅅ, ㅇ, ㅈ, ㅊ, ㅋ, ㅌ, ㅍ, ㅎ
  • 5 phụ âm kép: ㄲ, ㄸ, ㅃ, ㅆ, ㅉ
  • 11 phức tự phụ âm: ㄳ, ㄵ, ㄶ, ㄺ, ㄻ, ㄼ, ㄽ, ㄾ, ㄿ, ㅀ, ㅄ

Các ký tự phụ âm được cấu thành dựa trên mô phỏng các bộ phận như lưỡi, vòm miệng, răng, thanh hầu sử dụng khi tạo âm thanh.

  • Âm vòm mềm: ㄱ, ㅋ
  • Âm đầu lưỡi: ㄴ, ㄷ, ㅌ, ㄹ
  • Âm môi: ㅁ, ㅂ, ㅠ
  • Âm xuýt: ㅅ, ㅈ, ㅊ
  • Âm thanh hầu: ㅇ, ㅎ

Cách viết phụ âm:

Ký Tự Phát âm Thư Tự Viết
[k] / [g]
[n]
[t] / [d]
[r] / [l]
[m]
[b]
[s]
âm câm
[j]
[j’]
[k’]
[t’]
[p’]
[h]

Cách ghép nguyên âm và phụ âm trong tiếng Hàn

Khi các nguyên âm, phụ âm tiếng Hàn kết hợp với nhau sẽ hình thành các phụ âm tiết cuối còn được gọi là Patchim (tiếng Hàn: 받침). Dưới đây là quy tắc đọc kết hợp âm tiếng Hàn với phụ âm cuối khi học bảng chữ cái tiếng Hàn.

Phụ âm nào trong bảng chữ cái tiếng Hàn đều có thể trở thành phụ âm cuối. Khi phát âm, chỉ đọc thành 7 âm thanh như sau:

  • ㄱ, ㅋ, ㄲ phát âm là [-k]
  • ㄴ phát âm là [-n]
  • ㄷ, ㅅ, ㅈ, ㅊ, ㅌ, ㅎ, ㅆ phát âm là [-t]
  • ㄹ phát âm là [-l]
  • ㅁ phát âm là [-m]
  • ㅂ, ㅍ phát âm là [-p]
  • ㅇ phát âm là [-ng]

Ví dụ trong các từ 학, 간, 올, 닭, 꽃, 있다, 없다 thì các phụ âm ㄱ, ㄴ, ㄹ, ㄺ, ㅊ, ㅆ, ㅄ là những phụ âm cuối.

Đó là những kiến thức cơ bản về bảng chữ cái tiếng Hàn. Hi vọng những thông tin này sẽ giúp bạn hiểu và học tiếng Hàn một cách dễ dàng hơn. Hãy cùng trải nghiệm và khám phá thêm nhiều điều thú vị về tiếng Hàn!

Bảng chữ cái tiếng Hàn

Phụ âm tiếng Hàn