Trúc Đào: Cây thần kỳ và công dụng bất ngờ

Bạn có biết rằng trúc đào là một loại cây nhỏ, với chiều cao 4-5m, thường mọc riêng lẻ hoặc được trồng thành bụi? Cành cây mềm mại, lá mọc đối hoặc mọc vòng từng cụm 3 lá, có hình dạng mẫu mực và kích thước từ 7-20cm dài, 1-4cm rộng. Mặt trên lá có màu xanh thẫm, mặt dưới nhạt hơn, gân lá chạy song song hai bên gân chính. Hoa của trúc đào mọc thành xim ở đầu cành, có màu hồng hoặc trắng rực rỡ. Quả của cây bao gồm hai đại, gầy, chứa rất nhiều hạt có nhiều lông. Trúc đào thường nở hoa vào tháng 5-7.

Mặc dù cây này vốn mọc tự nhiên ở vùng Địa Trung Hải, nhưng chúng ta không biết chính xác từ khi nào nó đã được trồng vào nước ta. Hiện nay, trúc đào được trồng làm cây cảnh ở nhiều vườn hoa và dọc theo các con đường, như ở Đồng Đăng, Lạng Sơn.

Trúc đào có thể hái lá quanh năm, nhưng tốt nhất nên hái lá vào lúc cây sắp ra hoa hoặc đang ra hoa. Sau khi hái, lá cần được phơi khô ngay lập tức để giữ hoạt chất. Trúc đào mọc ở Việt Nam thường chỉ có ít lá vào các tháng 1-2-3. Lá chỉ nên thu hái vào mùa hè và mùa thu, vì các mùa khác cho ít hoạt chất. Một điều cần chú ý là trúc đào có độc, không được trồng ở nơi trẻ em dễ tiếp xúc.

Nghiên cứu cho thấy lá của cây trúc đào chứa nhiều glucozit, bao gồm oleandrin, neriin, neriantin và adynerin. Oleandrin, còn được gọi là neriolin, là một glucozit không màu với hình dạng tinh thể kim, có vị rất đắng và ít tan trong nước. Neriin là một hỗn hợp glucozit không màu, tan trong nước và rượu, không tan trong dầu hoả, benzen và axetat etyl. Adynerin có tính chất trợ tim và tan trong nước và cồn cao độ. Neriantin cũng là một glucozit có tính đắng và tan trong nước và cồn. Trong lá trúc đào còn chứa nhiều các chất khác như oleandroza và dianhydrogitoxigenin, nhưng chúng vẫn chưa được tìm hiểu rõ hơn.

Tham khảo  TORA 1.1SL - Kỳ Diệu Kích Thích Ra Hoa Đồng Loạt, Trái Lớn Nhanh Đồng Đều

Để chiết xuất oleandrin từ lá trúc đào, bạn có thể thực hiện theo các bước sau: Chiết xuất lá trúc đào bằng rượu, loại bỏ tạp chất, và tinh chế chất oleandrin. Hiệu suất thu được oleandrin rơi vào khoảng 0,1% từ mỗi kg lá trúc đào khô.

Lá trúc đào chứa độc tính cao, và việc ăn phải cành cây hoặc uống nước từ chai được làm từ thân cây có thể gây ngộ độc nghiêm trọng. Tuy nhiên, trong y học hiện đại, oleandrin từ lá trúc đào đã được sử dụng để điều trị suy tim, hở van hai lá, nhịp tim nhanh và các bệnh tim liên quan khác. Oleandrin có tác dụng trợ tim mạnh mẽ, có thể thay thế digitalin và strophantin.

Neriolin, thành phần chính trong cây trúc đào, đã được sử dụng trong điều trị suy tim và đã cho thấy hiệu quả rõ rệt. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng neriolin không tích lũy trong cơ thể, hấp thụ nhanh qua hệ tiêu hoá và có tác dụng diuretic. Điều này giúp giảm triệu chứng khó thở và cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Neriolin cũng có tác dụng trợ tim nhanh chóng, thường chỉ sau 2-3 giờ uống thuốc là bệnh nhân cảm thấy dễ thở hơn.

Trúc đào không chỉ có tác dụng trong điều trị tim mạch mà còn được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác như chế thuốc trừ sâu và điều trị ghẻ.

Với những tác dụng và công dụng tuyệt vời của cây trúc đào, không có gì ngạc nhiên khi nó trở thành một cây cảnh phổ biến và được ưa chuộng trong y học hiện đại. Hãy khám phá thêm về cây trúc đào và tận hưởng lợi ích của nó tại www.lrc-hueuni.edu.vn.

Mục nhập này đã được đăng trong Đông y. Đánh dấu trang permalink.