Thanh yên đã từ lâu trở thành một trong những cây thuốc quý trong y học cổ truyền Việt Nam. Với tên khoa học Citrus medica L.ssp.bajoura Bonavia, cây thanh yên thuộc họ Cam (Rutaceae) và được biết đến với nhiều công dụng tuyệt vời như trị ho đờm, buồn nôn, và tức ngực. Ngoài ra, cây thanh yên còn có tiềm năng hỗ trợ điều trị đái tháo đường và rối loạn lipid máu.
Thanh yên là gì?
Mô tả
Cây thanh yên có dáng gọn, cao khoảng từ 2,5m đến 5m. Lá của cây mọc so le, hình bầu dục, dài khoảng 6-11cm và rộng 4-6cm. Lá có đầu tù và gốc tròn răng cưa ở mép. Cuống lá dài khoảng 1cm và không có cánh. Hoa của cây có mùi thơm, màu trắng pha lẫn tím đỏ. Cụm hoa mọc thành chùm 2-3 hoa, có khi mọc đơn độc. Đài hoa có hình tam giác chẵn với 5 rãnh. Tràng hoa là những cánh hoa nhẵn và có 4-5 nhị. Quả của cây thanh yên ra vào tháng 6, có kích thước từ 12-20cm dài và 8-12cm rộng. Quả có hình xoan và núm lõm, với vỏ dày sần sùi và màu vàng chanh khi chín. Quả thanh yên có mùi dịu và thơm, còn thịt quả ít, màu trắng, vị chua và hơi đắng.
Phân bố
Thanh yên là loài cây chủ yếu ở Ấn Độ, Mianma và vùng Địa Trung Hải. Tại Việt Nam, cây này được trồng từ Lạng Sơn đến Lâm Đồng.
Thu hái và bảo quản
Quả thanh yên được thu hái khi chúng có màu vàng tươi. Sau đó, quả có thể được cắt thành dạng lát dày khoảng 0,5-1cm và được phơi hoặc sấy nhẹ. Rễ và lá có thể được thu hái quanh năm và được sử dụng tươi hoặc phơi, sấy khô.
Bộ phận sử dụng
Quả, rễ, lá (Fructus, Pericarpium, Radix et Folium Citri Medicae)
Tác dụng của thanh yên
Thành phần hóa học
Từ vỏ quả thanh yên có thể chiết được một loại tinh dầu giàu limonen và dipenten. Ngoài ra, vỏ quả còn chứa một số chất phát quang như citrapten, chtral và một aldehyd. Cùi quả thanh yên chứa hesperosid tương tự như trong chanh. Hoa của cây cũng có tinh dầu thơm giống tinh dầu cam.
Vỏ quả có tinh dầu chiếm từ 6,5% đến 9% và chứa nhiều thành phần như citral, limonen, dipcnten. Ngoài ra, vỏ quả còn chứa các chất như phcmanthren, acetat gcranyl và acetat linallyl. Chất hesperidin cũng được tìm thấy trong vỏ quả. Ruột của quả có chứa acid citric. Hạt thanh yên chứa các chất như limonin, obacunon và momilim citrusin. Trong số đó, nomilin là loại limonoid chính (chất đắng chủ yếu) và nó tập trung nhiều nhất trong hạt.
Tính chất dược lý:
Hoạt tính hạ đường huyết và kháng cholinestearase
Vỏ của cây chứa các chất monoterpens và sesquiterpenes chống oxy hóa. Các chất này có hiệu quả trong việc ngăn chặn sự phát triển của một số bệnh mạn tính như tiểu đường và Alzheimer. Quả của cây có tác dụng tăng tiết Insulin và giảm mỡ, đó là lợi ích cho bệnh nhân đái tháo đường loại 2.
Hoạt tính giảm đau
Nước sắc từ cây thanh yên chứa flavonoid và các hợp chất phenolic có tác dụng giảm đau.
Hoạt tính chống ung thư
Một số loại rau quả chứa nhiều chất chống oxy hóa, và thanh yên là một trong số đó. Các chất chống oxy hóa trong cây thanh yên bao gồm phenol, vitamin C, vitamin E, beta-carotene và lipotene. Nghiên cứu đã cho thấy nước ép từ quả thanh yên nửa chín nửa xanh có hiệu quả hơn so với nước ép từ quả chín hoàn toàn trong việc chống ung thư.
Hoạt tính giảm cholesterol và lipid máu
Chiết xuất từ hạt thanh yên với liều 200 và 400mg/kg/ngày đã giảm đáng kể đường huyết đói và lipid máu. Đồng thời, liều 400mg/kg/ngày còn tăng mạnh hơn sự tăng của HDL ở chuột mắc bệnh tiểu đường.
Hoạt tính tẩy giun
Chiết xuất từ lá thanh yên ức chế sự hấp thụ glucose ở kí sinh trùng và làm giảm tổng hợp glycogen. Ngoài ra, chúng còn kích thích thụ thể cholinergic nicotininc ở giun, gây tác động khử cực hoặc tăng phân cực dai dẳng.
Hoạt tính kháng khuẩn
Chiết xuất từ vỏ thanh yên ức chế các vi khuẩn như Staphylococcus aureus, Proteus vulgaris, Klebsiella pneumonia, Eschheria coli, Bacillus subtilis và Pseudomonas aeruginosa.
Công dụng, cách dùng và liều dùng
Công dụng
Theo y học cổ truyền, thanh yên có vị cay, đắng, chua và tính ấm. Cây có tác dụng trong việc điều trị các chứng tức ngực, buồn nôn. Ngoài ra, thanh yên còn có thể chữa đau dạ dày, đầy trướng, khó tiêu và giảm ho đờm. Vỏ quả của cây có thể được sử dụng làm mứt kẹo để hỗ trợ trị ho và buồn nôn. Dịch chiết từ cây thanh yên còn có tác dụng trong việc trị giun và ngăn ngừa nôn.
Liều dùng
40-60g vỏ hoặc 20-30g rễ hay lá thanh yên, dùng dưới dạng thuốc sắc.
Bài thuốc từ thanh yên
Chứng ho đờm
Vỏ hoặc cùi quả thanh yên rửa sạch, dùng tươi. Sau đó, nhai nhuyễn và nuốt phần nước. Thực hiện mỗi ngày 2 lần trong vòng 5-7 ngày để làm tan đờm và giảm ho.
Ợ hơi, nôn mửa, kém ăn
2 quả thanh yên tươi hoặc khô, 90g xuyên bối mẫu, 45g đương quy (sao), 30g bạch thông thảo, 30g tây qua bì và 9g cát cánh. Thái nhỏ tất cả các thành phần, sắc thành dịch đặc và uống. Hoặc có thể chế thành hoàn, uống 9g mỗi lần với nước đun sôi để nguội.
Giảm mệt mỏi do làm việc căng thẳng
Lấy 2 quả thanh yên tươi hoặc khô, thái nhỏ và đun sôi. Sử dụng nước này để tắm giúp cải thiện căng thẳng.
Kết luận
Thanh yên là một cây thuốc quý có tác dụng hỗ trợ trong việc trị ho, ho đờm, buồn nôn và trị giun. Ngoài ra, cây thanh yên còn được nghiên cứu về nhiều tác dụng khác như hỗ trợ trong việc điều trị đái tháo đường và kháng viêm. Thanh yên còn có khả năng chống oxy hóa, giúp bảo vệ tế bào và ức chế sự phát triển tế bào ung thư. Tuy nhiên, thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Nếu bạn muốn sử dụng thanh yên dưới dạng thuốc, hãy tìm kiếm ý kiến từ bác sĩ điều trị trước khi sử dụng.