Dây bông xanh: Cây trang trí tiện dụng và dược liệu đặc biệt

Dây bông xanh không chỉ là một loại cây trang trí phổ biến mà còn là một dược liệu quý được sử dụng trong Đông y để trị bệnh. Với thành phần đa dạng và tác dụng dược lý hiệu quả như giảm sưng, tiêu viêm, nhanh lành vết thương…, dây bông xanh đã trở thành một vị thuốc quan trọng. Hãy cùng tôi khám phá đặc điểm, công dụng và cách sử dụng của dược liệu này.

Dây bông xanh là gì?

  • Tên gọi khác: Bông báo, cây bông xanh, cát đằng, madia…
  • Tên khoa học: Thumbergia grandiflora (Rottl et Willd) Roxb.
  • Tên dược liệu: Vỏ rễ, dây và lá – Cortex Radicis, Caulis et Folium Thunbergiae.
  • Họ khoa học: Ô rô (Acanthanceae).

Đặc điểm sinh trưởng và thu hái

Theo nhiều tài liệu, Chi Thunbergia có khoảng vài chục loài, gốc từ Trung Quốc. Hiện nay, cây này được trồng và mọc ở nhiều nơi trên thế giới như Ấn Độ, Đông Dương, Myamar… Ở Việt Nam, cây này mọc hoang và được trồng phổ biến để làm cảnh hoặc sử dụng làm thuốc, đặc biệt là ở các tỉnh miền núi và trung du phía bắc.

Một số đặc điểm của cây bông xanh:

  • Phát triển mạnh ở vị trí thoáng, có nắng.
  • Cần chỉ một mẫu thân có kích thước dài 15-30cm để trồng.
  • Thích sáng và ẩm, nên thường mọc trên cây gỗ nhỏ, cây bụi ven rừng, vách đá…
  • Sinh trưởng quanh năm, lá vẫn xanh trong mùa đông và cho hoa nhiều.
  • Cây có thể tái sinh tự nhiên bằng cách trồng từ hạt hoặc đâm chồi mới từ phần thân và gốc sau khi cây bị chặt.
Tham khảo  Cây Cựa Gà - Cây Thuốc Nam Quanh Ta

Khi thu hái:

  • Thời gian thu hoạch tốt nhất là vào cuối hè hoặc cuối thu.
  • Rễ dây bông xanh thu hoạch vào mùa hè thu. Còn dây và lá có thể thu hái quanh năm để sử dụng tươi hoặc phơi khô.

Mô tả toàn dây bông xanh

Cây có thân leo dài, có thể lên đến 10-15m, hình dạng nhỏ hơn đốt ngón tay. Toàn thân và lá của cây đều có lông mịn.

Lá mọc đối xứng, hình bầu dục, xen lẫn một số lá hình tim nhọn ở đầu, có lông mặt dưới. Phiến lá dài 5-10cm, rộng 5-10cm, chia thành nhiều thùy không đều. Gân lá nổi rõ ở mặt dưới, hình chân vịt, tỏa ra từ gốc. Cuống lá dài khoảng 3-4cm.

Cụm hoa mọc thành chùm, ở kẽ lá và đầu cành. Hoa có kích thước khá lớn, màu tím nhạt hoặc xanh. Thường thẳng đứng, lá bắc hình chỉ, lá bắc nhỏ hình trứng. Ở lá bắc có hai hoa lớn màu xanh lơ tím. Đài hình chén có mép nguyên, có lông mịn. Tràng có lông trắng và hẹp, xẻ 5 thùy, trong đó thùy giữa lớn hơn các thùy bên. Nhị 4, bầu nhẵn, đính ở gốc tràng.

Quả có hình nang nhẵn, có mũi nhọn dài.

Mùa hoa từ tháng 3-9.

Bộ phận làm thuốc – Bảo quản

  • Bộ phận làm thuốc: Rễ, dây và lá cây. Dược liệu có thể thu hái quanh năm và sử dụng tươi hoặc phơi khô đều phù hợp.
  • Bảo quản: Dược liệu nếu đã qua sơ chế cần được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp.

Tác dụng của dây bông xanh

Thành phần hóa học

Theo nhiều tài liệu, dây bông xanh có thành phần hóa học đa dạng và phong phú như:

  • Chứa nhiều kali, đặc biệt tập trung ở lá.
  • Có hàm lượng acid amin cao, tập trung nhiều ở hoa.
  • Ngoài ra, cây còn chứa các hoạt chất khác như acid aspartic, serin, glycin, alanin, valinflavonoid; apigenin-7 glucuronid, luteolin, anthocyanin, đường saccharosa, glucosa, fructosa…
Tham khảo  ĐÔNG TÂY Y KẾT HỢP

Tác dụng Y học hiện đại

Hiện nay, tồn tại ít nghiên cứu về tác dụng dược lý của dây bông xanh. Tuy nhiên, một số tài liệu đã chỉ ra rằng:

  • Ở thí nghiệm trên chuột nhắt trắng, không thấy triệu chứng bất thường sau khi tiêm nước sắc lá và thân cây với liều 1g/chuột trong 24 tiếng. Điều này cho thấy dây bông xanh không chứa độc tố.
  • Do chứa flavonoid, cây bông xanh có thể giúp giảm tụ máu bầm dưới da do chấn thương hiệu quả.
  • Hỗ trợ tiêu hóa bằng cách cải thiện tình trạng đầy bụng khó tiêu, ợ chua do dược tính của lá trung hoà axit trong dạ dày.

Tác dụng Y học cổ truyền

  • Tính vị: Cay, tính bình.
  • Công dụng: Trừ bỏ độc tố, thải độc, chữa rắn cắn, hỗ trợ tiêu hóa, giảm đau bụng, giúp nhanh lành xương gãy…
  • Ở Ấn Độ, cây này thậm chí còn được sử dụng làm thức ăn.

Cách sử dụng dây bông xanh

Tùy theo mục đích sử dụng, dây bông xanh có thể được sử dụng với nhiều cách và liều lượng khác nhau. Có thể sử dụng dược liệu tươi hoặc phơi khô để điều trị bệnh. Nếu bạn muốn lưu trữ lâu dài, hãy sao vàng và cất giữ dần.

Liều dùng:

  • 9-20g/ ngày dưới dạng nước uống.
  • Sử dụng bên ngoài không cần tuân theo liều lượng cố định.

Kiêng kỵ:

  • Mẫn cảm hoặc dị ứng với bất kỳ hoạt chất nào có trong dược liệu.
  • Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú, trẻ nhỏ cần thận trọng khi sử dụng dây bông xanh.

Một số bài thuốc từ dây bông xanh

Chữa rắn cắn

  • Sử dụng lá tươi 30-50g, bỏ cuống, giã nát và đắp lên vết thương nơi bị rắn cắn. Ngoài ra, nước lấy từ phần bã lá cũng được dùng để xoa bóp từ trên xuống gần nơi bị cắn. Sau khi xử lý, người bệnh nên đến cơ sở y tế gần nhất để được điều trị tiếp.

Giảm tụ máu bầm

  • Đắp lá tươi trực tiếp hoặc chườm nóng lên vết thương đang có tụ máu bầm. Đun khoảng 100g lá tươi, sau đó sao vàng và thêm một chút rượu trắng vào. Tiếp tục sao cho thuốc khô. Sau đó, đổ hỗn hợp này vào một túi vải và chườm lên da. Hãy cẩn thận để không bị bỏng.
Tham khảo  Củ cải năng - Thần dược cho sức khỏe và món ngon

Hỗ trợ trị giun

  • Sử dụng rễ dây bông xanh, rễ sử quân và rễ cỏ tranh mỗi vị 20g, thái nhỏ và phơi khô. Sắc với nước uống để làm thuốc tẩy giun.

Dây bông xanh không chỉ là một loài cây trang trí phổ biến, mà từ lâu đã được sử dụng trong y học. Với đa dạng và phong phú trong tác dụng, dược liệu này đã được sử dụng rộng rãi để điều trị bệnh. Tuy nhiên, để đảm bảo tận dụng đầy đủ giá trị của vị thuốc đối với sức khỏe, bạn nên tham khảo ý kiến của những người có chuyên môn, bác sĩ để kiểm soát rủi ro và tránh những tác dụng không mong muốn.

Hãy truy cập www.lrc-hueuni.edu.vn để tìm hiểu thêm thông tin về sức khỏe và y học truyền thống.

Mục nhập này đã được đăng trong Đông y. Đánh dấu trang permalink.